Low quality sentence examples
Thực hiện tốt những ý tưởng đó.
Thực hiện tốt quan hệ công chúng.
Mọi công việc được thực hiện tốt.
Thực hiện tốt yêu cầu ứng dụng.
Tất cả đều được thực hiện tốt.
Và đừng quên thực hiện tốt KKHGĐ.
Mỗi người đều nên thực hiện tốt.
Tuần cũng có thể thực hiện tốt.
( 2) Thực hiện tốt công.
Các phòng đều được thực hiện tốt.
Mỗi người đều nên thực hiện tốt.
Ngân hàng chưa được thực hiện tốt.
Thực hiện tốt các quyền của họ.
Đa số các em thực hiện tốt.
Thực hiện tốt 5 chính sách.
Các lớp học được thực hiện tốt.
Thực hiện tốt George.
Thực hiện tốt George.
Thực hiện tốt ở nhà.
Thực hiện tốt trên lớp.