Low quality sentence examples
Ta sống trong thực tế khác.
Ta sống trong thực tế khác.
Nhiên như mọi thực tế khác.
Hướng tới thực tế khác.
Nhiên như mọi thực tế khác.
Ta sống trong thực tế khác.
Hôn nhân thực tế khác xa tưởng tượng.
Một thực tế khác cũng phải được chỉ ra.
Một thực tế khác cũng phải được chỉ ra.
Và còn nhiều những bài học thực tế khác nữa.
Tôi không mong thức dậy trong một thực tế khác.
Tôi không mong thức dậy trong một thực tế khác.
Những vấn đề thực tế khác cũng được bàn đến.
Tôi ko mong thức dậy trong 1 thực tế khác.
Tuy nhiên, Mỹ đã chứng minh thực tế khác.
Người mắc bệnh Alzheimer thấy một thực tế khác với bạn.
Tôi không mong thức dậy trong một thực tế khác.
Một cái nhìn thoáng qua vào một thực tế khác?
Nhưng thực tế khác xa những gì mình từng mơ ước.
Tuy nhiên, các số liệu cho thấy một thực tế khác.