"Thực tế khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thực tế khác)

Low quality sentence examples

Ta sống trong thực tế khác.
But we live in a different reality.
Ta sống trong thực tế khác.
I am living in another reality.
Nhiên như mọi thực tế khác.
A reality like any other reality.
Hướng tới thực tế khác.
Entrance to a different reality.
Nhiên như mọi thực tế khác.
As any other Reality.
Ta sống trong thực tế khác.
I am truly living in a different reality.
Hôn nhân thực tế khác xa tưởng tượng.
Real marriage is different from imagined marriage.
Một thực tế khác cũng phải được chỉ ra.
But another reality must also be expressed.
Một thực tế khác cũng phải được chỉ ra.
And another truth must be shown as well.
Và còn nhiều những bài học thực tế khác nữa.
And many other Real Lessons.
Tôi không mong thức dậy trong một thực tế khác.
We woke up in a different reality.
Tôi không mong thức dậy trong một thực tế khác.
You did not wake up in an alternate reality.
Những vấn đề thực tế khác cũng được bàn đến.
Other reality issues exist as well.
Tôi ko mong thức dậy trong 1 thực tế khác.
Well, you haven't awakened in a different reality.
Tuy nhiên, Mỹ đã chứng minh thực tế khác.
The US, however, reveals a different reality.
Người mắc bệnh Alzheimer thấy một thực tế khác với bạn.
People with Alzheimer's disease see a different reality than you do.
Tôi không mong thức dậy trong một thực tế khác.
I wasn't prepared to wake up in this new reality.
Một cái nhìn thoáng qua vào một thực tế khác?
How to perceive one reality through another reality?
Nhưng thực tế khác xa những gì mình từng mơ ước.
The reality is far from what I would dreamt up.
Tuy nhiên, các số liệu cho thấy một thực tế khác.
The numbers show a different reality, though.