Examples of using The verge in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Kotaku đã đề cập đến nó" có thể là thiết bị chơi game di động tốt nhất từ trước đến nay…[ và] một chiếc máy được thiết kế tốt…" và" có nhiều trò chơi tuyệt vời" trong khi The Verge gọi đó là" hệ máy chơi game cầm tay tốt nhất phải mua ngay."
Vâng, dựa vào báo cáo mới từ The Verge và sự diễn gải của nó,“ vào tháng 4 năm nay,
nói The Verge trong một email.
The Verge đã nói.
Tham khảo CNBC, The Verge.
Ảnh của Vlad Savov/ The Verge.
Ảnh của Vlad Savov/ The Verge.
Ảnh của Vlad Savov/ The Verge.
Ảnh của Dan Seifert/ The Verge.
Ảnh của Vlad Savov/ The Verge.
Nguồn ảnh: Micah Singelton/ The Verge.
Minh họa bởi Alex Castro/ The Verge.
Nguồn ảnh: Micah Singleton/ The Verge.
Nhiếp ảnh của Jon Porter/ The Verge.
Thế nhưng, theo The Verge,….
Minh họa bởi Alex Castro/ The Verge.
Nguồn ảnh: Vlad Savov/ The Verge.
Biên tập viên Vlad Savov, The Verge.
Nhiếp ảnh của Jon Porter/ The Verge.
Nguồn ảnh: Vlad Savov/ The Verge.