THEO CÁC NGUỒN TIN in English translation

according to sources

Examples of using Theo các nguồn tin in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Theo các nguồn tin, Huawei có kế hoạch sa thải nhân viên tại công ty nghiên cứu phụ trợ Futurewei Technologies- công ty điều hành các phòng thí nghiệm trên cả nước- trong đó một số công nhân đã được thông báo về tình trạng của mình.
According to the sources, Huawei plans to lay off employees at auxiliary research company Futurewei Technologies, which runs labs all over the country, with some workers already being notified of their redundancy.
Theo các nguồn tin, các nhà chức trách nghi ngờ rằng các quỹ của khách hàng đang được chuyển sang ví của các giám đốc điều hành của nền tảng mà không có sự nhận thức của người gửi tiền.
According to news sources, authorities suspect that client funds are being moved to wallets owned by executives of the platform without the knowledge of the depositors.
Theo các nguồn tin, các phiến quân Boko Haram đã nổ súng vào những người lính trong khi họ đang hộ tống nhóm người di tản từ một ngôi làng ở bang Borno, điểm nóng hoạt động của nhóm phiến quân.
According to the sources, cited by Reuters, the Boko Haram militants opened fire on the soldiers while they were escorting a group of evacuees from a village in Borno state, a hotbed of the militant group's activity.
Theo các nguồn tin, Microsoft đã chỉ định một nhóm các kĩ sư đặc biệt,
According to the source, Microsoft assigned a special team to work on Spartan in September, with the team
Theo các nguồn tin, những chiếc điện thoại trên được phát hành để đo lường nhu cầu của thị trường cho các sản phẩm màn hình cong và vật liệu cao cấp có thể để sử dụng cho Galaxy S6.
According to a source, those phones were released to test the market for curved screens and premium materials that could be used in the Galaxy S6.
Giá trị thỏa thuận tổng cộng cho các doanh nghiệp nói trên được ước tính là từ 2 tỷ đến 2.5 tỷ đô la Mỹ, theo các nguồn tin cho biết và nói thêm rằng các cuộc đàm phán đang ở giai đoạn đầu và các điều khoản có thể thay đổi.
The combined deal value for the businesses is estimated to be between $2 billion and $2.5 billion, Reuters sources said, adding that talks were at an early stage and terms could change.
Theo các nguồn tin, hệ thống SOSUS mới nhất bao gồm 2 cáp với mạng lưới rộng các bộ cảm biến âm thanh dưới nước( hydrophone)- một cáp trải dài từ đảo Okinawa tới đảo Kyushu ở phía nam, cáp kia từ Okinawa tới ngoài khơi Đài Loan.
According to the sources, the latest SOSUS involves two cables with extensive networks of hydrophones- one stretching from Okinawa to southern Kyushu and the other from Okinawa to off Taiwan.
Theo các nguồn tin truyền thông, Tổng Bí thư Trọng sẽ được tiếp bởi Phó Tổng
Media sources report that Secretary General Trong will be received by Vice President Joe Biden in the The White House
Theo các nguồn tin, Đại sứ Cheng đã nói với một quan chức cấp cao tại Tokyo rằng, Nhật Bản không nên tham gia vào“ hành động quân sự chung với Mỹ nhằm loại trừ Trung Quốc ra khỏi biển Đông”.
According to the sources, Cheng told the high-level official in Tokyo that Japan should not take part in a“joint military action with U.S. forces that is aimed at excluding China in the South China Sea.”.
Theo các nguồn tin biết, Fan Yifei,
According to sources in the know, Fan Yifei,
Theo các nguồn tin, các nhà chức trách nghi ngờ rằng các quỹ của khách hàng đang được chuyển sang ví của các giám đốc điều hành của nền tảng mà không có sự thông báo cho khách hàng.
According to news sources, authorities suspect that client funds are being moved to wallets owned by executives of the platform without the knowledge of the depositors.
Theo các nguồn tin cao cấp thuộc Tổ chức Nghiên cứu và Phát triển Quốc phòng(
Senior sources in the Defence Research& Development Organisation(DRDO), which designs and develops nuclear-capable ballistic missiles;
Nhà nghiên cứu bảo mật Brian Krebs cho biết, theo các nguồn tin từ các hãng thanh toán thẻ tín dụng, những tên trộm này đã cài đặt một mã ăn cắp dữ liệu vào các máy quét thẻ tín dụng trên 1.797 cửa hàng bán lẻ của Target.
Security researcher Brian Krebs, writing about the breach, said sources at credit card payment processing firms had told him the thieves had installed data-stealing code on to card-swipe machines at tills in all 1,797 Target stores.
Theo các nguồn tin từ cơ quan an ninh Ấn Độ,
As per sources in Indian security agencies, China has developed
Theo các nguồn tin, Sa' ad al- Husseini, nom de guerre Abu Sa' ad,
According to the sources, Sa'ad al-Husseini, nom de guerre Abu Sa'ad, a senior Saudi
Theo các nguồn tin cấp cao của Jane' s, do thiếu nguồn
Senior IN sources told Jane's that, due to a“severe financial resource crunch”,
Theo các nguồn tin, chip quản lý năng lượng mới của Apple sẽ có công nghệ tiên tiến nhất trong ngành, và có thể có
Apple's new in-house power management chip would be the most advanced in the industry, according to the sources, and could have processing capabilities that allow it to better monitor
đã được Abramson chào đón với sự im lặng, theo các nguồn tin.
Embassy in Washington DC, was greeted by Abramson with silence, according to the sources.
Bộ phận an ninh của trung tâm nghiên cứu nhận được cảnh báo rằng máy đã được kết nối với Internet( vì lý do an ninh, theo các nguồn tin, những máy tính đó thường được giữ ở trạng thái ngoại tuyến- offline).
The research center's security department received an alert that the machine had been connected to the internet(for security reasons, according to the sources, such computers are normally kept offline.).
Ngoài việc áp thuế mới lên hàng nhập khẩu, Bộ Tài chính Mỹ sẽ có thể áp dụng những giới hạn lên các đầu tư của Trung Quốc tại Mỹ- theo các nguồn tin từ chính quyền ông Trump.
In addition to imposing new tariffs on imports, the US Department of Treasury will likely impose restrictions on Chinese investments in the United States, according to a source in the Trump administration.
Results: 240, Time: 0.0206

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English