Low quality sentence examples
Theo lệnh của cha tôi.
Theo lệnh Only wholesale.
Theo lệnh của Tywin Lannister.
Tôi làm theo lệnh.
Theo lệnh của nhà vua.
Bắn theo lệnh tôi.
Theo lệnh của anh.
Theo lệnh của anh.
Theo lệnh của đội trưởng, Theo lệnh của KAR.
Vâng lệnh, theo lệnh.
Theo lệnh của người ấy.
Ngươi chỉ làm theo lệnh.
Tôi ở đây theo lệnh.
Tôi ở đây theo lệnh.
Khác theo lệnh của họ.
Chín tộc đã theo lệnh.
Theo lệnh của ai vậy?
Tôi đã làm theo lệnh.
Theo lệnh của tôi.
Theo lệnh cha mẹ..