THEO NHIỀU CÁCH in English translation

many ways
nhiều cách
in different ways
theo cách khác nhau
cách khác

Examples of using Theo nhiều cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng chuyện này có thể xảy ra theo nhiều cách mà.
That could have happened any number of ways.
Sau đó tôi nhìn vào vị trí rối loạn theo nhiều cách.
Because then I looked at the mound of mess in a different way.
Cậu cũng chúc mừng với các đồng đội theo nhiều cách.
You can salute your team in a big way.
Stress ảnh hưởng chúng ta theo nhiều cách.
Stress affects us in a multitude of ways.
Dầu MCT có thể giúp giảm cân theo nhiều cách.
MCT Oil helps you lose weight in a few ways.
Nước mắt có thể được điều trị theo nhiều cách.
Tears can be treated several ways.
Bạn có thể chơi game này theo nhiều cách.
You can play this game several ways.
Tất cả chúng ta đều muốn có được việc làm tốt hơn theo nhiều cách.
We all want to do better in some ways.
Corticosteroids có thể được sử dụng theo nhiều cách.
Corticosteroids are used in many forms.
Bạn có thể làm điều đó theo nhiều cách, ông nói.
You can do it several ways, he says.
Vì vậy, sản phẩm hoạt động theo nhiều cách.
So Product placement works in a few ways.
Các mối quan hệ chúng ta xây dựng ảnh hưởng đến chúng ta theo nhiều cách.
The places we build affect us in countless ways.
Tôi cảm thấy được Joyce yêu mến ở nơi công cộng theo nhiều cách.
I feel loved by Joyce in public in a multitude of ways.
Bạn có thể đánh giá các quy trình hiện tại theo nhiều cách.
You can analyze your present status in several ways.
Ngủ đủ giấc luôn tốt cho cơ thể, theo nhiều cách.
Going to sleep earlier is good for your body in a multitude of ways.
Sức khỏe tinh thần có thể ảnh hưởng đến trọng lượng theo nhiều cách khác nhau.
Mental health can affect weight in a multitude of ways.
Chúa nói chuyện với chúng ta theo nhiều cách mỗi ngày.
I believe God speaks to us in a multitude of ways every single day.
Joker luôn là một bộ phim gây tranh cãi theo nhiều cách.
Joker was always going to be a controversial movie in some way.
Nó là một sự khơi mào trong lĩnh vực báo chí theo nhiều cách.
That's our role model press in a lot of ways.
Thiếu ngủ ảnh hưởng xấu đến chúng ta theo nhiều cách.
Lack of sleep affects us in many way.
Results: 3568, Time: 0.029

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English