"Thiết bị của bạn có" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thiết bị của bạn có)

Low quality sentence examples

Thiết bị của bạn có đang bị theo dõi?
Is your vehicle being tracked?
Thiết bị của bạn có tương thích với iOS 10?
Is your phone compatible with iOS 10?
Đảm bảo thiết bị của bạn có đủ nguồn để khởi động.
Ensure your equipment has enough power to start.
Nếu thiết bị của bạn có nút bấm cứng, xin đừng nhấn.
If your device has any buttons, don't press them.
Đảm bảo rằng thiết bị của bạn có kết nối dữ liệu đang hoạt động.
Make sure your device has an active data connection.
Bạn  thể dịch từ và cụm từ nói ra nếu thiết bị của bạn có micrô.
You can translate spoken words and phrases if your device has a microphone.
Trước khi quay bằng iPhone, đảm bảo rằng thiết bị của bạn có đủ bộ nhớ.
Before filming with your iPhone, ensure your device has enough storage.
Đúng adapter/ cáp là cần thiết nếu thiết bị của bạn có kiểu đầu nối khác nhau.
Proper adaptor/cable is required if your device has different type of connectors.
Tuy nhiên, nếu thiết bị của bạn có một khóa NAND,
Nevertheless, if your device has a NAND lock,