"Thuế khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thuế khác)

Low quality sentence examples

Tư vấn thuế khác.
Other general tax advice.
Cũng như các sắc thuế khác.
Like all other taxes.
Phần 4: Các sắc thuế khác.
Section 4- Other taxes.
Tác động của các loại thuế khác.
Effect of other taxation.
Tác động của các loại thuế khác.
The impact of the other taxes.
Số VAT và các định danh thuế khác.
VAT numbers and other tax identifiers.
Thuế bán hàng và các loại thuế khác.
Sales tax and other taxes.
Xóa bỏ tất cả các loại thuế khác.
Wipe out all other taxes.
Các dịch vụ có liên quan đến thuế khác.
Other services related to tax.
Chú ý đối với các loại thuế khác.
Watch out for these other taxes.
Một số loại thuế khác cần biết.
Two other Taxodium species are known.
Xóa bỏ tất cả các loại thuế khác.
Eliminate all other forms of taxation.
Đăng ký các thuế khác( tùy trường hợp.
Register other taxes(depending on the case.
Không áp dụng thuế VAT hoặc các thuế khác.
No support for VAT or other taxes.
Đâu chỉ thuế VAT mà còn các thuế khác.
Not just income tax, but other taxes too.
Không áp dụng thuế VAT hoặc các thuế khác.
There are no additional charges for VAT or any other taxes.
Thuế nhập khẩu giảm nhưng các thuế khác lại tăng.
We reduced taxes but others are increasing their taxes.
Hoạch định thuế và các dịch vụ tư vấn thuế khác.
Tax planning and other tax advisory services.
Giá không bao gồm bất kỳ thuế hải quan, thuế khác.
The price is not including any custom duty or other tax.
Thuế xuất nhập khẩu ở cửa khẩu là loại thuế khác.
Tariffs imposed on imports are another form of tax.