"Thuốc có" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thuốc có)

Low quality sentence examples

Thuốc có chất tương tự.
The drug has analogs.
Thuốc có hiệu quả nhất.
Medication is most effective.
Thuốc có nhiều hành động.
The drug has a wide range of actions.
Thuốc có tương thích không?
Are the drugs compatible?
Thuốc có đáng tin không?
Are the drugs trustworthy?
Thuốc có nguy hiểm không?
Is the medication dangerous?
Thuốc có giá cả phải chăng.
The drug has an affordable price.
Thuốc có đặc tính chữa bệnh.
The drug has healing properties.
Thuốc có tác dụng tức thời.
The drug has an immediate effect.
Thuốc có tác dụng phụ.
The drug has side effects.
Thuốc có những tác dụng.
Medication has its effects.
Thuốc có đắt không mọi người.
Drugs are expensive, people.
Thuốc có tác dụng lâu dài.
The drug has a long-term effect.
Thuốc có sự kết hợp.
The medicine has a combined composition.