"Thuốc này" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Thuốc này)

Low quality sentence examples

Tôi không có thuốc này.
I don't have these.
Bạn thử Thuốc này xem.
Try These Drugs.
Thuốc này hạn chế sử dụng.
This medication is restricted in use.
Đừng để thuốc này trong xe.
Do not leave this medication in the car.
Thuốc này là một phép lạ.
This drug is a miracle.
Hiệu quả của thuốc này.
The effectiveness of this drug.
Dạng thuốc này thế nào?
What form are these drugs in?
Thuốc này có đáng không?
Are these drugs worth it?
Thuốc này là một phép lạ.
This medicine is a miracle.
Thuốc này được gọi là cycloplegia.
This medication is called cycloplegia.
Các thuốc này có thể giảm.
Medicines can reduce this.
Thuốc này là một phép lạ.
That drug is a miracle.
Cho đến khi thấy thuốc này.
Until this saw pills.
Không uống thuốc này với sữa.
Do not take this medication with milk.
Không dùng thuốc này với nước.
Do NOT take this medicine with water.
Thuốc này đã cứu cha tôi.
This drug saved my father.
Cả 2 thuốc này đều ngăn.
Both the medicines are stopped.
Thuốc này là một phép lạ.
That medicine is a miracle.
Thuốc này là một phép lạ.
That medicine was a miracle.
Thuốc nàythuốc nước.
These are water pills.