THUỘC VỀ TA in English translation

belong to me
thuộc về tôi
thuộc về ta
tôi là của tôi
belongs to me
thuộc về tôi
thuộc về ta
tôi là của tôi
is mine
là của tôi
là của ta
thuộc về ta
của em là của anh
are mine
là của tôi
là của ta
thuộc về ta
của em là của anh
be mine
là của tôi
là của ta
thuộc về ta
của em là của anh
belonged to me
thuộc về tôi
thuộc về ta
tôi là của tôi
was mine
là của tôi
là của ta
thuộc về ta
của em là của anh
my own
của riêng tôi
của mình
của chính mình
của bản thân
của em
của ta

Examples of using Thuộc về ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chỉ có thể thuộc về ta.
It can only belong to me.
Bạc và vàng của ngươi thuộc về ta.
Thy silver and thy gold is mine.
không phải thuộc về ta.
not ours.
Vương miện thuộc về ta, nhưng ta không biết cai trị.
So the crown was mine, but I was no ruler.
Nhưng vì sao nàng không thể thuộc về ta?
Or why she can't be mine.
Mọi vật ở dưới trời đều thuộc về Ta.
All things that are under heaven are mine.
Mặc dù cả thế gian đều thuộc về Ta.
For all the world belonged to me.
Tất cả mạng sống ở đây đều thuộc về ta.
All the lives here belong to me.
Các con phải biết rằng tất cả Quyền Năng thuộc về Ta.
You must know that all Power is Mine.
Cứu vớt những gì đã mất, trả lại thứ từng thuộc về ta.
Save what has been lost, Bring back what once was mine.*.
Mỗi một bộ phận trên thân thể ngươi đều thuộc về ta.
Every part of her body belonged to me.
Đừng quên từ nay trở đi, mi thuộc về ta.
But never forget that you belong to me.
Đến lúc kết thúc chuyện này và lấy lại những gì thuộc về ta.
Time to end this, and take back what is mine.
Bây giờ xương cốt và linh hồn ông ấy thuộc về ta.
And now, his bones and his soul belong to me.
Nhưng giờ ta phải lấy lại những gì thuộc về ta.
But now I must reclaim what is mine.
Trái tim của ngươi sẽ sớm thuộc về ta.
Your heart shall soon belong to me.
Bóng tối phản bội ngươi bởi nó thuộc về ta".
The dollar betrays her, because it belongs to ME.”.
Bạc và vàng của ngươi thuộc về ta.
The silver and gold belongs to ME!
Thuộc về ta hoặc cái mà ta tin là của ta..
Belonging to me, or that I belong to..
Vậy hẳn ông sẽ nhớ mọi kẻ phản bội đều thuộc về ta.
Then weet you as none other one, that each traitor to me belongs.
Results: 379, Time: 0.0497

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English