"Tiên tri" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tiên tri)

Low quality sentence examples

Tiên tri giả.
The great False Prophet.
Tiên tri không sanh ra tiên tri.
Prophecy does not take a prophet.
Tiên tri xem thấy.
The prophets saw it.
Tiên tri cá nhân.
Their personal Prophet.
Sách tiên tri Baruch.
Book of the prophet Baruch.
Hơn một Tiên tri.
More than a prophet.
Có những tiên tri thật và tiên tri giả.
True prophets and false prophets.
Có 2 loại tiên tri.
There are two kinds of prophets.
Tiên Tri Thật và Giả.
Prophets True and False.
Cần gì phải tiên tri.
No need for prophets.
Tiên tri Thật& Giả.
Prophets True and False.
Không có lời tiên tri.
But there is no prophecy.
Bằng cách nào phân biệt tiên tri thật với tiên tri giả?
How to distinguish the genuine from the false prophets.
Không có lời tiên tri.
There was no prophecy.
Cần gì phải tiên tri.
No need to be a prophet.
Tiên tri về nước Mỹ.
Prophets over America.
Không có lời tiên tri.
There is no prophecy.
Người cũng không phải là tiên tri như mọi tiên tri khác.
He was just a prophet like all the other prophets.
Con sẽ là tiên tri.
I would be a prophetess.
Cô bé cũng tiên tri.
She was also a prophetess.