"Tidy up" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Tidy up)
Did you mean
"
Tied up" in English-Vietnamese?
Ví dụ: nếu bạn muốn nhớ cụm động từ“ to tidy up”, hãy đặt một vài câu như.
For example, if you want to remember the phrase“to tidy up”, put a few sentences like.Trò chơi có thể mua các mặt hàng khác nhau sẽ giúp bạn về cuộc tìm kiếm của bạn để trở thành người chiến thắng chiến thắng của Olympic đầu tiên Tidy Up!
The game features various purchasable items that will assist you on your quest to become the triumphant winner of The First Olympic Tidy Up!
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文