"Tim mình" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tim mình)

Low quality sentence examples

Trong tim mình.
In mY heart.
Và trong tim mình.
And in my heart.
Tim mình ra cho con.
Heart out to me.
Thấy tim mình hôm nay.
I saw my heart today.
Thấy tim mình hôm nay.
Hear my heart today.
Tôi không nghe tim mình.
I didn't listen to my heart.
Mình buồn vì tim mình.
I feel sad for my heart.
Thấy tim mình lớn lên.
I see my heart growing.
Bảo vệ tim mình..
Protect their heart..
Bà ta đâu có tim mình.
She doesn't have her heart.
Mình buồn và tim mình đau.
I'm sad and my heart hurts.
Nói trung thực từ tim mình.
Talk honestly from your heart.
Khi anh cảm thấy tim mình.
When you feel his heart.
Thấy tim mình ở trong!
I saw a heart inside!
Quên lắng nghe con tim mình.
Forgot to hear his heart.
Hãy lắng nghe con tim mình.
Just listen to your heart.
Nhưng em vẫn thấy tim mình.
But I still see your soul.
Nhưng em vẫn thấy tim mình.
I still see your soul.