Examples of using Tony bennett in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lady Gaga hợp tác cùng Tony Bennett.
Lady Gaga hợp tác cùng Tony Bennett.
Lady Gaga và Tony Bennett tại Grammy 2015.
Những tên tuổi như Tony Bennett.
Lady Gaga hợp tác cùng Tony Bennett.
Lady Gaga và Tony Bennett tại Grammy 2015.
Tony Bennett không có dự tính về hưu.
Lady Gaga và Tony Bennett tại Grammy 2015.
Tony Bennett đã ca bài nầy đầu tiên.
Chúng ta có thể lấy Tony Bennett hoặc Trini Lopez.
Chúng ta có thể mời Tony Bennett hoặc Trini Lopez.
Bản thân cô" Tony Bennett"( Season 1, Episode 5).
Danh ca Tony Bennett nhận giải Thành tựu trọn đời.
Album Pop truyền thống xuất sắc:“ Tony Bennett Celebrates 90”.
Album Pop truyền thống xuất sắc:“ Tony Bennett Celebrates 90”.
Tôi đi xuống bếp để nghe mấy đĩa hát của Tony Bennett.
Vậy, tại sao cô lại quyết định thâu chung với Tony Bennett?
Nhưng bà con, thích kiểu cũ hơn. Ông thích Tony Bennett.
Lady Gaga: Tony Bennett”( bằng tiếng Pháp).
Ca sĩ Mỹ Tony Bennett nay đã 92 tuổi nhưng vẫn biểu diễn tốt.