Low quality sentence examples
Đang chạy trên cùng một máy.
Đang chạy trên cùng một máy.
Đồng nghiệp nào trên cùng một máy.
Các website được đặt trên cùng một máy.
Kéo sợi và dệt kim trên cùng một máy.
Cấu hình IIS và Apache chạy trên cùng một máy.
Khởi động Linux và Windows XP trên cùng một máy.
Duyệt trên cùng một máy hay trên các máy khác nhau?
Sử dụng nhiều tài khoản WhatsApp trên cùng một máy tính.
Chạy chương trình ở Server và Client trên cùng một máy?
Do đó, không ai chơi trên cùng một máy trong thời gian dài.
Tấm kim loại và ống dẫn có thể được cắt trên cùng một máy.
Do đó, không ai chơi trên cùng một máy trong thời gian dài.
Các máy chủ chạy trên cùng một máy như các khách hàng trò chơi.
Do đó, không ai chơi trên cùng một máy trong thời gian dài.
Tức là có nhiều VPS được đặt trên cùng một máy chủ vật lý.
Windows không cho phép gán hai Gateway mặc định trên cùng một máy.