TRÊN CỔNG THÔNG TIN in English translation

on the portal
trên cổng thông tin
trên cổng
trên cổngđược
trên portal

Examples of using Trên cổng thông tin in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Giá trị mua gói quảng cáo và quyền hiển thị quảng cáo thu được theo cách này được quy định cụ thể trên Cổng thông tin theo các thông số kỹ thuật hiện hành,
Value and Marketing Plan Value of purchase of the advertisement package and the right to display advertisements acquired in this way are specified on the Portal according to the current specifications, however the details regarding the options in
Giá trị mua gói quảng cáo và quyền hiển thị quảng cáo thu được theo cách này được quy định cụ thể trên Cổng thông tin theo các thông số kỹ thuật hiện hành,
Value of purchase of the advertisement package and the right to display advertisements acquired in this way are specified on the Portal according to the current specifications, however the details regarding the options in the Portal were included in the Marketing Plan,
chất lượng của Dịch Vụ Du Lịch được dàn xếp trên Cổng Thông Tin.
warranties(neither expressed nor implied) regarding the suitability or quality of Travel Services mediated on the Portal.
theo cách khác phù hợp với dữ liệu được chia sẻ trên Cổng thông tin.
bank account specified by the Distribution Partner or in other way in line with the data shared on the Portal.
ILO Việt Nam hợp tác với Navigos Search tiến hành rà soát 12.300 quảng cáo việc làm đăng trên bốn cổng thông tin việc làm lớn nhất Việt Nam,
The ILO in Viet Nam in co-operation with Navigos Search conducted a review of 12,300 job advertisements in the country's four largest job portals, backed up by two online surveys to discover whether gender-based discrimination exists in hiring practices,
Net: Trên cổng thông tin premiumhairproducts.
Net: On the portal premiumhairproducts.
Bài viết mới trên cổng thông tin.
Fresh articles on the portal.
Ace2Three tăng cổ phần trên cổng thông tin thể thao Fan Fight.
Ace2Three raises stakes on fantasy sports portal Fan Fight.
( d) để tạo điều kiện giao dịch trên Cổng thông tin;
(d) to facilitate transactions on the Portal;
Trên cổng thông tin của chúng tôi, bạn có thể tải nhanh audiobook.
On our portal you can download quickly audiobooks.
Có 24 loại trên cổng thông tin cho Câu hỏi và Trả lời.
There are total 24 categories on the portal for Questions and Answers.
Chính quyền muốn ra quy định cho từ khóa thực trên cổng thông tin.
The government wants to regulate web portals' real-time keywords.
Danh sách tất cả các kênh trên cổng thông tin video mà bạn có quyền xem.
A list of all channels on the video portal that you have permission to view.
Nghị định tương ứng đã được công bố thứ năm trên cổng thông tin pháp lý.
The corresponding decree was published Thursday on the legal information portal.
Đơn đặt hàng sản phẩm dễ hỏng được công bố trên cổng thông tin pháp lý.
The perishable product order is published on the legal information portal.
Tôi muốn các bạn nghiên cứu bức ảnh trên cổng thông tin và chuẩn bị.
And prepare your initial thoughts. I would like you to study the image via the online portal.
sẽ được cung cấp trên Cổng thông tin.
update will be made available on the Portal.
ILucki Casino tự hào có hơn 2.000 trò chơi sòng bạc trên cổng thông tin của mình.
ILucki Casino boasts of having over 2,000 casino games on its portal.
Các sản phẩm như thế nào thì được giới thiệu trên Cổng thông tin BioTrade Việt Nam?
What are the criteria for products to be introduced on BioTrade Vietnam Portal?
Bắt đầu bằng cách chọn vùng Vermont Vermont từ menu thả xuống trên cổng thông tin chủ thẻ.
Begin by selecting“Vermont” from the dropdown menu on the cardholder portal.
Results: 4845, Time: 0.0245

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English