Low quality sentence examples
Trên bến tàu trên hồ mỗi ngày.
Đánh bắt cá trên hồ 3.
Cực quang trên hồ Superior.
Unterach, trang viên trên hồ Attersee.
Đường băng Dettah trên Hồ Slave lớn.
Thuyền có thể được thuê trên hồ.
Núi Hood phản chiếu trên Hồ Trillium.
Bình minh trên hồ Biwa.
Ngọn hải đăng trắng trên hồ Geneva.
Trượt băng trên hồ này an toàn.
Núi Hood phản chiếu trên Hồ Trillium.
Thích du thuyền trên hồ Bourget.
Tôi đã bơi trên hồ Quỷ vương.
Đường băng Dettah trên Hồ Slave lớn.
Ulun Danu( ngôi chùa trên hồ.
Như mặt trăng đang khiêu vũ trên hồ.
The View trên hồ là tuyệt vời!
Chỉ dành hai ngày cuối cùng trên hồ.
Không thể bơi nổi trên hồ Hillier?
Có tới năm hòn đảo trên hồ.