Examples of using Trên play store in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hiện tại, ứng dụng có sẵn trên Play Store, bao gồm phiên bản miễn phí và Premium( đã mở khóa tất cả các tính năng).
Ứng dụng hiện có sẵn trên Play Store với giá 3,99$,
PUBG đã có mặt trên Google Play Store của Android và mọi người đều yêu thích trò chơi này.
SparkChess là trò chơi cờ vua duy nhất trên Play Store đặt niềm vui lên hàng đầu.
Chúng tôi vừa cán mốc điểm đánh giá 4.4 trên Play Store- vượt qua cả Chrome cho Android( trước đó chúng tôi đã vượt qua Chrome trên iOS rồi).
Trên Play Store có rất nhiều ứng dụng khóa màn hình
Để“ cứu” bạn khỏi việc tìm kiếm qua hàng trăm launcher trên Play Store, dưới đây là danh sách các launcher tốt nhất trên Android 2020.
Điều này cho phép Google hạn chế các ứng dụng của mình trên Play Store xuất hiện trên các kho ứng dụng cạnh tranh như Amazon hay Samsung.
Chương trình Bug Bounty trên Play Store được gọi là Google Play Security Reward Program( GPSRP).
Iron Marines là một game trả phí trên Play Store vì thế bạn bắt buộc phải thực hiện thanh toán trước khi tải về trò chơi này.
Ứng dụng, được phát hiện bởi các nhà nghiên cứu bảo mật tại ESET, là phần mềm độc hại đầu tiên của clipper clipper được tìm thấy trên Play Store.
Hiện tại thì chưa có cách nào để các ứng dụng tải về trên Play Store hoặc Google Play Services hoạt động trên Anbox.
khả năng mua show truyền hình trên Play Store, cũng như các tạp chí.
kích thước của những ứng dụng trên Google Play Store được giảm đến 65%.
xếp hạng người dùng 4,3 trên Play Store, NordVPN là VPN tốt nhất cho Android.
làm thực hiện mua bán trên Play Store.
Một vấn đề duy nhất của Buzz Launcher này là nó không thể sử dụng các gói icon và theme trên Play Store.
được bán độc quyền trên Play Store.
Nếu quan tâm, bạn có thể xem danh sách đầy đủ trên Play Store.