"Trả lời nhanh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trả lời nhanh)

Low quality sentence examples

Trả lời nhanh cho các học viên.
Respond quickly to students.
Trả lời nhanh trong vòng 24 giờ.
Quick respond within 24 hours.
Chúng tôi cố gắng trả lời nhanh.
We try to respond promptly.
Trả lời nhanh trong vòng 24 giờ.
Fast reply within 24 hours.
Bước 1: Trả lời nhanh.
Step 1: Call back quickly.
Trả lời nhanh cho các học viên.
Promptly responds to students.
Làm ơn trả lời nhanh nhé thanks.
Please answer quick. thank you.
Phần câu hỏi trả lời nhanh 1.
Question 1 is quick to answer.
Trả lời nhanh cho chủ đề này.
Leave a quick reply to this topic.
Càng trả lời nhanh và chính xác.
Respond more quickly and more accurately.
Trả lời nhanh câu hỏi!
Answer quickly to the questions asked!
Họ trả lời nhanh.
They responded quickly..
Trả lời nhanh lên.
Uh… Uh…- Answer faster.
Thanks ad Trả lời nhanh.
Thanks ad for quick reply.
Thank ad Trả lời nhanh.
Thanks ad for quick reply.
Ả cũng trả lời nhanh.
She also promptly answered.
Trả lời nhanh trong vòng 24h.
Prompt reply within 24 hours.
Trả lời nhanh để khiếu nại.
Be quick to respond to a complaint.
Trả lời nhanh trong 2 giờ.
Quick reply in 2 hours.
Trả lời nhanh để khiếu nại.
Respond swiftly to complaints.