"Trắng có" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trắng có)

Low quality sentence examples

Trắng có thể chơi 4.
Perhaps white can play 4.
Trắng có kháng cáo hiện đại.
White has a modern appeal.
Trắng có thể chơi 9.
White should play 9.
Than trắng có nhiều lợi ích.
White privilege has many benefits.
Dớn trắng có rất nhiều giá trị.
Only whites have much value.
Bây giờ trắng có thể lựa chọn.
White now has the choice.
Bây giờ trắng có thể lựa chọn.
Now White has the choice.
Trên cánh lông trắng có mặt.
On the wing wings white feathers are present.
Trắng có một cuộc tấn công mạnh.
It looks like White has a powerful attack.
Để màu trắng có mặt trên trần nhà.
Let white color be present on the ceiling.