TRỊ in English translation

therapy
liệu pháp
điều trị
trị liệu
liệu pháp điều trị
phương pháp trị liệu
phương pháp điều trị
phương pháp
value
giá trị
trân trọng
treatment
điều trị
xử lý
phương pháp điều trị
chữa trị
phương pháp
rule
quy tắc
cai trị
luật
quy định
nguyên tắc
quy luật
thống trị
loại
lệ
qui định
political
chính trị
treat
đối xử
điều trị
xử lý
coi
chữa trị
đối đãi
món
tri
trí
trị
trì
politics
chính trị
chính sách
worth
giá trị
đáng
có giá
xứng
USD
administration
chính quyền
quản trị
quản lý
chính phủ
hành chính
cục
cơ quan quản lý
mỹ
FDA
trị
of trustees

Examples of using Trị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cedric thống trị.
Cedriс rules.
Giải độc, thanh nhiệt, trị nhức đầu,….
Detoxes, cooling, treats headaches,….
Ông trị vì sáu năm ở Tirxa.
He reigned for six years at Tirzah.
Điều trị bước 2: Sunitinib( Sutent).
EGFR-Targeted Therapies: Sunitinib(Sutent).
Ông trị vì sáu năm ở Tirxa.
He reigned for six years in Tirzah.
Olav V trị vì cho đến khi ông qua đời vào năm 1991.
Since then olav v reigned until her death in 1991.
Rất quý và giá trị hơn cả vàng.
It's precious and more valued than gold.
Nó không tốn kém, nhưng lại rất giá trị. Sự thật.
The truth. It's inexpensive, highly valued.
Radiosurgery- loại điều trị này cung cấp bức xạ trực tiếp đến khối u.
Radiosurgery- this type of treatment delivers radiation directly to the tumor.
Cách trị cảm lạnh trên môi trong 1 ngày.
How to cure a cold on the lips for 1 day.
Thông thường, 7 đến 14 ngày trị là đủ để đạt tới hiện trạng này.
Usually, 7 to 14 days of treatment is sufficient to reach this state.
Đồ chơi tình dục và không dùng phương pháp truyền thống trị của xơ.
Sex toys and non-traditional methods of treatment of multiple sclerosis.
Nhưng thời gian cho sự mở rộng chính trị và quân sự chỉ mới bắt đầu.
But the political and policy debate is only just beginning.
Ramses II là một trong những Pharao oai hùng nhất trị vì 66 năm.
Ramesses II was one of only two pharaohs to rule for over 60 years.
Kiểu gen 2 và 3 dễ điều trị hơn kiểu gen thứ nhất.
Genotypes 2 and 3 are regarded as being easier to cure than genotype 1.
Nhiều người cho rằng cô bị trầm cảm nặng cần phải điều trị.
Many people believe that stress is something you need to cure.
Bạn biết rằng không xứng đáng điều trị như vậy.
I know she doesn't deserve this kind of treatment.
tôi không muốn trị.
not one I wish to cure.
Đã trở lại làm Thượng Đế Toàn Năng trị vì trên Thiên đường.
I have returned to Heaven to rule as God Almighty.
Bác sỹ Mench cho biết:“ Không thể điều trị cho họ ngay lúc này được.
Dr Carlos Menck said:"It is not possible to cure them immediately.
Results: 5881, Time: 0.0566

Top dictionary queries

Vietnamese - English