trở nên rấttrở thành rấttrở nên vô cùngtrở nên quátrở nên khátrở nên thật
Examples of using
Trở nên khá
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Điều đó bắt đầu trở nên khá đau đớn.
It started to get quite painful.
Loại kháng thuốc này trở nên khá phổ biến ở đó.”.
This type of resistance has become quite widespread there.
Có vẻ như tôi cũng trở nên khá lo lắng.
It seemed that I too was getting quite nervous.
Roussanne được trồng rộng rãi trên khắp miền nam nước Pháp và đã trở nên khá phổ biến trong số các Rhone Rangers của California và tiểu bang Washington.
Roussanne is widely planted throughout southern France and has become quite popular among the Rhone Rangers of California and Washington state.
Đó là một chuyến đi khá dài và tôi sẽ trở nên khá ấm áp khi anh ấy lái xe đạp của mình!”.
It was quite a long trip and I would get pretty warm while he drives his bicycle!”.
Vì khả năng trốn thoát khỏi chính quyền khi vượt qua nhiều bang sau khi giết chết Cảnh Sát Reed ở Cleveland, Ohio. Hai đối tượng đã trở nên khá khét tiếng.
For their ability to escape authorities across state lines The two suspects have become quite infamous after killing Officer Reed in Cleveland, Ohio.
Shirai Kuroko, samurai Nhật Bản, có vẻ đã trở nên khá nổi tiếng bởi vì cả những người đàn ông nước ngoài xung quanh đang bàn tán một cách thất vọng.
Shirai Kuroko, the Japanese samurai, seemed to have become rather famous because even the surrounding(male) foreigners were making a disappointed commotion.
Tài liệu có thể trở nên khá lớn, đặc biệt là khi bạn làm việc với các trang web thương mại điện tử có hàng ngàn sản phẩm.
The document can get pretty big, particularly when you're dealing with e-commerce websites that have thousands of products.
Hai đối tượng đã trở nên khá khét tiếng.
The two suspects have become quite infamous.
Những thứ này đã trở nên khá cần thiết bởi vì mỗi loại đều tạo ra vẻ đẹp riêng của nó trong sự khác biệt cho trang phục và vẻ bên ngoài của chúng ta.
These have become pretty necessary because each one of them have a distinctive role to play in highlighting our outfit and silhouette.
phong cách này đã trở nên khá phổ biến và thường có một huy chương
this style has become rather popular and often features a medallion on the toe box
Bạn có thể trở nên khá tinh vi bằng cách kết hợp các ký tự đại diện trong các tìm kiếm Word theo nhiều cách khác nhau, vì vậy hãy thử nghiệm với mọi thứ.
You can get pretty sophisticated by combining wildcards in your Word searches in different ways, so experiment with things.
Trong thập kỷ qua, in 3D đã trở nên khá phổ biến trong ngành công nghiệp đồ trang sức.
During the last decade, 3D printing has become fairly common in the jewelry industry.
Gợi ý tìm kiếm tiên đoán đã trở nên khá phổ biến, và họ có xu hướng nhìn khá giống nhau từ một công cụ tìm kiếm khác.
Predictive search suggestions have become pretty popular, and they tend to look pretty similar from one search engine to another.
Và khi bạn trở nên khá tinh vi, bạn có thể bắt đầu sử dụng các công cụ tự học của máy.”.
And when you get pretty sophisticated, you can then start to use the machine-learning tools.”.
Đã có nhiều sáng kiến cải tiến trong quá khứ và các thành viên trong nhóm đã trở nên khá hoài nghi về một cuộc họp khác về chủ đề này.
There have been various improvement initiatives in the past and the team members have become rather skeptical about another meeting on the subject.
Nó có thể trở nên khá du lịch
It can get quite touristy but it's a beautiful
Qua thời gian, bạn đã trở nên khá gần gũi với người ấy
Over time you have become pretty close to them, and you don't want to see them
Điều này đã trở nên khá phổ biến trong điện thoại máy ảnh kép
This has become fairly common in dual-camera phones, and Google even uses
Nhà ga gần nhất là Nakameguro và nó có thể trở nên khá đông đúc trong mùa hoa nở.
The closest station is Nakameguro, and it can get pretty crowded during the blooming season.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文