TRỞ THÀNH MỘT THÀNH in English translation

become part
trở thành một phần
trở thành một bộ phận
trở thành một thành
trở nên thành phần
thành phần
trở thành bộ phận
trở nên một phần
became part
trở thành một phần
trở thành một bộ phận
trở thành một thành
trở nên thành phần
thành phần
trở thành bộ phận
trở nên một phần
become one
trở thành một
trở nên một
trở thành 1
trở thành người
becomes part
trở thành một phần
trở thành một bộ phận
trở thành một thành
trở nên thành phần
thành phần
trở thành bộ phận
trở nên một phần
becoming part
trở thành một phần
trở thành một bộ phận
trở thành một thành
trở nên thành phần
thành phần
trở thành bộ phận
trở nên một phần
turned into
biến thành
trở thành
chuyển thành
hóa thành
rẽ vào

Examples of using Trở thành một thành in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Mos Espa có thể trở thành một thành phố thịnh vượng dưới sự bảo hộ của ta.
Mos Espa can become a prosperous city under our protection.
Bước 4: Trở thành một thành viên tương tác tốt trong cộng đồng Facebook.
Step 4: Become an Engaged Member of Facebook Communities.
Vào ngày 1 tháng 8 năm 2006, MSN Spaces trở thành một thành viên của mô hình dịch vụ Windows Live, và được đổi tên thành Windows Live Spaces.
On August 1, 2006, MSN Spaces became part of the Windows Live services platform, and was rebranded as Windows Live Spaces.
Nếu bạn chưa phải là thành viên, vui lòng trở thành một thành viên, nếu không bạn sẽ bỏ lỡ một thế giới trò chơi trực tuyến mới!
If you're not yet a member please become one, and get ready for a fantastic new world of online gaming!
Sau Hoa hậu Hoàn vũ, Carmen trở thành một thành viên của chương trình truyền hình" Chào buổi sáng Venezuela".
After the Miss Universe, Montiel became part of the TV program"Good Morning Venezuela".
Nếu bạn chưa phải là thành viên, vui lòng trở thành một thành viên, nếu không bạn sẽ bỏ lỡ một thế giới trò chơi trực tuyến mới!
If you are not yet a member please become one, otherwise you will miss out on a new world of online gaming!
Los Angeles được thành lập năm 1781 tại Mexico và vào năm 1821 chính thức trở thành một thành phố của nước Mỹ.
The City of Los Angeles was officially founded in 1781, and became part of Mexico in 1821.
Bởi vì chú chó sẽ trở thành một thành viên trong gia đình,
This is because the puppy will become part of your family, live in your home
Đổi lại, cô sẽ trở thành một thành viên của tôi và truy tìm thứ vũ khí có thể tiêu diệt Thủy tổ.
In exchange, you will become one of my sisters and find the weapon that can kill an Original.
Năm 2003, thành phố trực thuộc trung ương Kaesŏng( Kaesŏng Chikhalsi) trở thành một thành phố trực thuộc tỉnh Hwanghae Bắc.
In 2003, Kaesong Directly Governed City(Kaesong Chikhalsi) became part of North Hwanghae.
Khi bạn chọn sống cùng gia đình bản xứ với CHN, bạn trở thành một thành viên của gia đình bạn sống cùng và là một thành viên của cộng đồng nơi bạn sinh sống.
When you choose homestay with CHN, you become part of the family you live with and part of the community you live in.
Trong quá trình tích hợp giao thức để Paradex trở thành một thành viên của đại gia đình Coinbase, ứng dụng của nền tảng sẽ không khả dụng.
During the protocol integration process as Paradex becomes part of the Coinbase family, the platform's app will be unavailable.
Rio có thể trở thành một thành phố nữa mà đại diện cho InstaForex trong thời gian gần nhất.
Rio may well become one more city to represent InstaForex in the closest time.
Leybold trở thành một thành viên trong bộ phận giải pháp chân không,
Leybold becomes part of the Vacuum Solutions Division, belonging to the Compressor Technique Business Area,
Bạn nên trở thành một thành viên của cộng đồng forex online hay cân nhắc bắt đầu
You should therefore become part of an online forex community and consider starting a trading blog,
Sau khi nhận phù hiệu và trở thành một thành viên của sư đoàn pháo phòng không 76mm, ông đi tàu hỏa tới nơi làm nhiệm vụ.
Having received his identification badge and becoming part of the 76-mm anti-aircraft gun division, he went to his mission by train.
Gary đã trở thành một thành viên của gia đình và cùng bơi với những chủ nhân trong bể bơi.
Gary has become part of the family and enjoys swimming with his owners in the swimming pool.
Khi một đứa trẻ trở thành một thành viên của gia đình, thì đây là lúc bạn phải làm cho ngôi nhà của bạn trở thành một nơi an toàn.
When a baby becomes part of your family it is time to to ensure your home is a safe environment.
Tôi đã lên cấp cho đến khi trở thành một thành viên của đội tuyển quốc gia cho đất nước của tôi.
I went up in level until becoming part of the national team for my country.
Bạn có cơ hội kiếm tiền và trở thành một thành viên của đội ngũ nhân viên trẻ năng động.
You have a chance to make money and become part of a young dynamic team.
Results: 89, Time: 0.052

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English