TRỞ VỀ VÀO in English translation

back in
trở lại trong
quay lại trong
về trong
vào lại trong
trở về trong
vào hồi
lưng vào
trở vào
lùi trong
quay về trong
return in
trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
lợi nhuận trong
trả lại trong
quay trở lại theo
returned in
trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
lợi nhuận trong
trả lại trong
quay trở lại theo
came back in
trở lại trong
quay trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
hãy trở lại trong
quay vào
hãy quay lại trong
quay về
got home at
returning in
trở lại trong
quay lại trong
trở về trong
lợi nhuận trong
trả lại trong
quay trở lại theo

Examples of using Trở về vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chất độc này phải trở về vào lần nhảy tiếp theo.
This toxin has got to go back on the next jump.
Ông ấy trở về vào Giáng sịnh.
He came back on Christmas.
Sau đó tôi trở về vào thẻ SD.
Then we returned to the SD card.
Tôi sẽ trở về vào ngày 19.
I'll be back on September 19th.
Và bố con anh sẽ trở về vào tối thứ Hai.”.
Mother will be back Monday evening.".
Hắn trở về vào ngày thứ năm.
He is back in on Thursday.
Họ sẽ trở về vào ngày 20/ 3.
He says he'll be back on Nov. 20.
Tôi lên đường vào Thứ Hai và trở về vào tối Thứ Năm.
I leave thursday afternoon and get back monday night.
Sally ngày mai sẽ đi và trở về vào thứ bảy.
Come back- Sally is leaving tomorrow and coming back on Saturday.
Hầu hết những người tị nạn trở về vào cuối năm sau.
Most of the refugees returned later the next year.
Có lẽ cậu ta sẽ trở về vào thứ Bảy.
He will probably be back on Saturday.
Chúng con biết Ngài vừa từ Pháp trở về vào sáng hôm nay.
We have just got back from France this morning.
Tôi lên đường vào Thứ Hai và trở về vào tối Thứ Năm.
I left on Monday morning and returned on Thursday night.
Option 2: Đi tới đảo trong ngày và trở về vào tối ngày 4.
Day 2-4: Fishing in the day and return to island for the night.
nói rằng sẽ trở về vào tối muộn.
said,'I will be back late tonight.'.
Giờ chỉ còn cách chờ chị ấy trở về vào ngày chủ nhật.
I can't wait for him to return on Sunday night.
Có lẽ cậu ta sẽ trở về vào thứ Bảy.
He may be back on Saturday.
Có lẽ cậu ta sẽ trở về vào thứ Bảy.
Maybe he will come back on Saturday.
Bà nằm cả ngày một mình tới khi gia đình con trai trở về vào buổi tối.
She spends her days alone until her son's family returns at night.
Bộ ba sống sót qua đêm, trở về vào sáng hôm sau.
The trio manages to survive the night, returning the next morning.
Results: 134, Time: 0.064

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English