TRỢ GIÚP ANH TA in English translation

help him
giúp anh ta
giúp ông
giúp cậu ấy
giúp bé
giúp chàng
giúp con
giúp đỡ hắn
giúp ngài
giúp ổng
giúp cô

Examples of using Trợ giúp anh ta in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trợ giúp anh ta làm cho nó.
Help him make it.
Có ai trợ giúp anh ta không?
Is someone assisting him?
Trợ giúp anh ta hoàn thành nhiệm vụ này.
Help him finish this mission.
Trợ giúp anh ta thư giãn theo cách cũ.
Help him relax in other ways.
Trợ giúp anh ta trong nhiệm vụ của mình.
To support him in his mission.
Trợ giúp anh ta đạt được lối ra trên mỗi cấp.
Help him get to the exit in each level.
Trợ giúp anh ta ăn thức ăn nhiều như ông có thể.
Help him gobble up as much food as he can.
Trợ giúp anh ta chạy xa hơn
Help him run more far
Trợ giúp anh ta chuẩn bị cho Giáng sinh và mùa lễ!
Help him prepare for Christmas and holiday season!
Trợ giúp anh ta hoàn thành sứ mệnh của mình trong ngày này.
Help him finish his mission of this day.
Trợ giúp anh ta biến người bạn của mình thành một tổng beefcake.
Help him turn his friend into a total beefcake.
Trợ giúp anh ta hoàn thành sứ mệnh của mình và thoát khỏi núi.
Help him finish his mission and escape from the mountain.
Trợ giúp anh ta hoàn thành nhiệm vụ của họ để cứu thế giới.
Help him finish their mission to save the world.
Trợ giúp anh ta thoát khỏi tất cả các bẫy để đạt đến đích!
Help him escape all the traps to reach destination!
Trợ giúp anh ta vượt qua khoảng cách và đạt được một trái tim.
Help him overcome the distance and reach a heart.
Trợ giúp anh ta di chuyển các chướng ngại vật để có được thực phẩm.
Help him move the obstacles to get to the food.
Trợ giúp anh ta hoàn thành nhiệm vụ này và nhận được điểm số hơn.
Help him finish this mission and get more score.
Trợ giúp anh ta xóa tất cả các chướng ngại vật theo cách của mình.
Help him clear all of the obstacles in his way.
Trợ giúp anh ta hoàn thành nhiệm vụ của mình và thoát ra từ núi.
Help her finish her mission and escape from the mountain.
Trợ giúp anh ta tìm thấy chúng ra, mà ẩn trong một nơi nào đó.
Help him find them out, which hidden in somewhere.
Results: 2600, Time: 0.0475

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English