"Trợ thủ đắc lực" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Trợ thủ đắc lực)
Tôi làm việc như một trợ thủ đắc lực.
I want to work as an electrician helper.Trợ thủ đắc lực để con phát triển chiều cao tối ưu.
Great resources for the development of high-dimensional optimization.Măng tây là một trợ thủ đắc lực cho những người muốn giảm mức cholesterol.
Asparagus is a powerful helper for those who want to lower cholesterol levels.Internet Viettel luôn là một trợ thủ đắc lực trong cuộc sống của chúng ta.
Household appliances have always been a powerful assistant in our lives.Đôi màu này là trợ thủ đắc lực nhất của phòng cách này trong thiết kế nội thất.
These colors are the most powerful assistant in this room in interior design.công nghệ vẫn là một trợ thủ đắc lực cho con người.
technology is still a productive assistant to human.Máy phun xăm được xem là trợ thủ đắc lực của mỗi kỹ thuật viên đối với nghề phun xăm này.
Tattoo sprayer It is considered as an effective assistant for each technician for this tattooing profession.cá ngừ thực sự là một trợ thủ đắc lực trong việc giảm cân.
good source of nutrition, tuna is a great assistant in weight loss.Trong các phiên bản cũ hơn, con vật trong câu chuyện là một con cáo trong vai trò trợ thủ đắc lực.
In the older versions of the story, we have a fox in the role of the helper.Có một trợ thủ đắc lực nhất lại chính là cơ thể của bạn- cụ thể hơn, đó là bàn tay bạn.
It turns out that the best helper, in this case, is your own body- or your hands, in particular.Chó là trợ thủ đắc lực- giữ cừu trong đàn quây với nhau, giám sát và bảo vệ chúng khỏi những con sói lúc đêm xuống.
Dogs are invaluable helpers, keeping the herd together, watching them and protecting them against wolves during the night.Máy sấy quần áo là một trợ thủ đắc lực giúp trang phục của bạn được khô nhanh chóng vào những ngày mưa gió, thiếu ánh sáng mặt trời.
The clothes dryer is a great assistant to help your clothes dry quickly on rainy days, lack of sunlight.robot sẽ trở thành một trợ thủ đắc lực của con người trong việc dạy và học.
robots will become a powerful assistant to the human being in teaching and learning.công nghệ blockchain hứa hẹn sẽ là một trợ thủ đắc lực cho các dịch vụ công nghệ thông tin.
saving storage space and high security, blockchain technology promises to be a powerful assistant for information technology services.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文