"Trong 1 giờ nữa" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese
(
Trong 1 giờ nữa)
Cậu sẽ chết trong 1 giờ nữa.
You will be dead within an hour.Anh sẽ về trong 1 giờ nữa!
I will be back in an hour!Ta sẽ chơi lại trong 1 giờ nữa.
We will resume play in one hour.Chúng ta sẽ bay trong 1 giờ nữa.
We got a plane in an hour.Văn phòng của tôi, trong 1 giờ nữa.
In my conference room in one hour.Anh có buổi kí sách trong 1 giờ nữa.
You Have A Book Signing In An Hour.Lễ hội sẽ bắt đầu trong 1 giờ nữa.
The party will start in about an hour..Tàu của anh sẽ ra khơi trong 1 giờ nữa.
You ship for the coast in one hour.Lễ hội sẽ bắt đầu trong 1 giờ nữa.
The party will be starting in just an hour..Tôi sẽ giao việc cụ thể trong 1 giờ nữa.
Specific assignments will be confirmed or revised within the hour.
be back in an hour.Rồi, tôi sẽ đến điểm hẹn trong 1 giờ nữa.
Yes, I will be at the rendezvous in an hour.Tôi muốn đội giải cứu sẵn sàng xuất phát trong 1 giờ nữa.
I want the rescue team ready to go in one hour.Tốt, chúng ta sẽ gặp nhau trong 1 giờ nữa ở nhà ga.
Fine, then we will meet in an hour at the railway station.Nó sẽ rời đi trong 1 giờ nữa, có hay không có cháu..
I am leaving in three minutes, with or without you..Tôi sẽ gặp lại 2 anh tại tai trung tâm chỉ huy trong 1 giờ nữa.
I will meet you both in the operations center in one hour.Nó sẽ rời đi trong 1 giờ nữa, có hay không có cháu..
I'm leaving in two minutes, with or without you..Người của anh cũng sẽ không đến đây. Ít nhất trong 1 giờ nữa.
Also, your men won't be checking on you… at least not for the next hour.Ý là nó sẽ thành tài sản của Gavin Belson trong 1 giờ nữa, thế đấy.
I mean, it's all gonna be property of Gavin Belson in an hour, so.Cậu ta bảo tôi,‘ Huấn luyện viên, máy bay của tôi sẽ rời đi trong 1 giờ nữa!.
He told me,‘Coach, my plane leaves in an hour!.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文