TRONG BA NGÀY in English translation

Examples of using Trong ba ngày in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúa đã chết trên cây thập tự giá và đã phục sanh lại trong ba ngày.
Jesus Christ died on the cross and resurrected after three days.
Đó là Đền thờ duy nhất được xây dựng lại trong ba ngày.
It was THIS Temple that God rebuilt in 3 days.
Triệu bản Windows 8 nâng cấp được bán trong ba ngày.
Million Windows 8 upgrades sold in 3 days.
Tay và chân của tôi bị trói trong ba ngày?
My feet and knees were pissed at me for 3 days…?
Mình đã dẫn đầu trong ba ngày.
We had three days in the lead.
Vấn đề đã được giải quyết trong ba ngày.
The issue was resolved in 3 days.
Thật vô lý để cố làm điều đó trong ba ngày.
It was absurd to want to do it in two days.
Thời tiết Hà Nội trong ba ngày.
Weather in Fene for 3 days.
Tôi bất tỉnh trong ba ngày.
Unconscious during three days.
Tôi bất tỉnh trong ba ngày.
I was unconscious for 3 days.
Làm thế nào để giảm cân trên đôi chân của họ trong ba ngày.
How to lose weight on your legs in 3 days.
Israel tấn công Syria lần thứ nhì trong ba ngày.
Israel allegedly attacks Syria for the second time in two days.
Tôi nhận được bưu kiện trong ba ngày.
I received my copy within 3 days.
Con định làm tất cả những việc đó trong ba ngày sao?
Want to do all of this in two days?
Nghệ sĩ Australia chôn mình dưới đường trong ba ngày.
Australian artist buries himself under road for 3 days.
Anh chỉ cần để trống lịch của Seo Woo trong ba ngày là được.
All you have to do is clear Seo-woo's schedule after three days.
Đóng cửa' thành phố trong ba ngày.
Shut down the whole city for 3 days.
Chưa rõ Tanja đã ở đâu trong ba ngày vừa qua.
It is still unknown where Tanja Engel was during these three days.
Cô không thể biến mất trong ba ngày được.
You can't just disappear for 3 days.
Jung Mi Suk đã gặp hoặc gọi nói chuyện trong ba ngày bỏ đi.
That Jung Mi Sook met or called during the three days she left home.
Results: 1521, Time: 0.0243

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English