TRONG CÁC BỆNH VIỆN in English translation

in hospital
trong bệnh viện
vào viện
in hospitals
trong bệnh viện
vào viện
in the clinic
trong phòng khám
trong bệnh viện

Examples of using Trong các bệnh viện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đài truyền hình Kompas cho biết bệnh nhân trong các bệnh viện ở Padang cũng đã được sơ tán.
But Kompas TV said patients at hospitals in Padang were being evacuated.
AG thường được sử dụng trong các bệnh viện và/ hoặc thiết lập phòng cấp cứu để giúp chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân bị bệnh cấp tính.
AG is frequently used in the hospital and/or accident and emergency room setting to help diagnose and monitor acutely ill patients.
người ốm được chữa lành trong các bệnh viện, và trên căn bản đó khoa học phải được coi là đúng.
sick people are healed in the hospital, and on that basis science must be taken as true.
Tôi luôn yêu cầu những bác sĩ trong các bệnh viện ở Ấn Độ đừng bao giờ giết thai nhi.
I always beg the doctors in the hospitals of India never to kill a child.
Điều đó cho thấy chăm sóc nhiễm trùng huyết tốt hơn trong các bệnh viện trong nghiên cứu này so với các bệnh viện khác trong nước;
That suggests better sepsis care in the hospitals in this study than other hospitals in the country;
Trong khoảnh khắc hiện hữu này, có bao nhiêu bệnh nhân trong các bệnh viện trên thế giới đang rên rỉ trong cơn hấp hối?
In this one moment of existence, how many sick people in the hospitals of the world are groaning in agony?
Bệnh viện chuyên khoa KPJ Penang là một trong các bệnh viện của cơ sở y tế.
INTRODUCTION KPJ Penang Specialist Hospital is one of the medical establishment's hospitals.….
Trong các bệnh viện nó bật ra rằng tôi đã đi đến một dạng của cột sống, bởi vì….
In the hospital it turned out that I went to a deformation of the spine, becau….
Trước hết trong các bệnh viện: tình hình đáng nguy hiểm- không có kháng sinh, không trang phục, thậm chí không có xà phòng.
First of all in the hospitals: the situation is critical-no antibiotics, no dressings, not even any soap.
Lebreton đang nghiên cứu sự tiến hóa của enterococci từ nguồn gốc sống hội sinh với Paleozoi cho đến khi chủng này trở thành một mối đe dọa trong các bệnh viện.
Lebreton has been investigating the evolution of enterococci from its commensal Paleozoic origins its rise as a hospital threat.
Nhựa kháng khuẩn đang giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong các bệnh viện trên khắp thế giới.
Antimicrobial plastic is helping stop the spread of diseases in hospitals all around the world.
Các công việc này đã đưa cha đến tiếp xúc thường ngày với người bệnh tật và nghèo túng trong các bệnh viện, và những khu phố nghèo ở Madrid.
These brought him into daily contact with sickness and poverty in the hospitals and the poor districts of Madrid.
Các bệnh này là trò đùa không- nghiêm trọng trường hợp có thể đất bạn trong các bệnh viện cho phần còn lại của chuyến đi của bạn.
These diseases are no joke- serious cases can land you in the hospital for the rest of your trip.
ở những nơi công cộng, hoặc trong các bệnh viện.
in public places and in the hospitals.
Một công ty của Pháp là Oledcomm cũng đã chuẩn bị đưa vào hệ thống riêng sử dụng kết nối Li- Fi trong các bệnh viện ở địa phương.
A French tech company called Oledcomm is also working with Li-Fi, and is installing its own system in local hospitals.
Đây là hiệu dụng nhưng không toàn diện thành phần của quản lý rủi ro trong các bệnh viện.
This is a useful but not comprehensive component of risk management in the hospital.
Người bệnh lây truyền MERS- CoV sang người khác trong các cơ sở y tế như trong các bệnh viện.
Infected people have spread MERS-CoV to others in healthcare settings, such as hospitals.
Lebreton đang nghiên cứu sự tiến hóa của enterococci từ nguồn gốc sống hội sinh với Paleozoi cho đến khi chủng này trở thành một mối đe dọa trong các bệnh viện.
Lebreton has been investigating the evolution of enterococci from their commensal Paleozoic origins to their rise as a hospital threat.
44 bác sĩ có thể chăm sóc trên đường đến một trong các bệnh viện của Nigeria.
44 doctors who can deliver care en route to one of Nigeria's hospitals.
hiệu quả nhất mà chúng ta có thể đặt trong các bệnh viện.
safe device that we can be putting into hospitals.
Results: 387, Time: 0.0473

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English