TRONG CÁC CÔNG TY in English translation

in corporate
trong các công ty
trong doanh nghiệp
in companies
trong công ty
in firms
in corporations
doanh nghiệp trong
trong công ty
agencies
cơ quan
công ty
hãng
cục
CIA
IAEA

Examples of using Trong các công ty in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
( NYSE: T) là một công ty cổ phần hàng đầu về truyền thông, và là một trong các công ty được vinh danh nhiều nhất thế giới.
(NYSE: T) is a premier communications holding company and one of the most honored companies in the world.
Forrester( Nasdaq: FORR) là một trong các công ty nghiên cứu và tư vấn có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
Forrester Research(Nasdaq: FORR) is one of the most influential research and advisory firms in the world.
Nghiên cứu vật liệu, thiết kế và phát triển kỹ thuật diễn ra trong các công ty của khu sản xuất Reggio Emilia mà khóa học hợp tác.
Materials research, design, and technical development take place in the companies of the manufacturing district of Reggio Emilia with which the course is in partnership.
quyết định trong các công tycác tổ chức và dẫn dắt các đồng nghiệp;
decision making processes within the companies and organizations and to lead the co-workers;
Khi khởi động các chương trình khoa học dữ liệu trong các công ty, thường thì những vấn đề lớn nhất không phát sinh từ công nghệ, mà là từ sự hiểu lầm đơn giản.
When starting up data science programs within companies, the biggest issues often arise not from the technology itself, but from simple miscommunication.
Điều này đòi hỏi một loại mới của phát triển lãnh đạo trong các công ty- không còn gắn liền với các bậc thang nghề nghiệp hoặc cấp có thẩm quyền.
This requires a new type of leadership development within companies- one that is no longer tied to the career ladder or level of authority.
vui chơi trong các công ty của những người yêu thích chơi các trò chơi Snap.
you to relax and have fun in the company of people who love to play the game Snap.
Việc tăng cường đào tạo đạo đức trong các công ty, một số yêu cầu theo quy định của chính phủ, đã giúp CSR lan rộng.
Ethics training[ edit] The rise of ethics training inside corporations, some of it required by government regulation, has helped CSR to spread.
Trong các công ty sử dụng một số dạng an ninh- như- một- dịch vụ, có đến 84% số công ty sử dụng dịch vụ chống thư rác.
Of those companies using some form of security-as-a-service, 84 per cent used e-mail antispam services.
Trong các công ty của" trung thực,
In the company of"honesty, cooperationin order to serve the cause of human health.">
Hai trong số các công ty, chưa đáp ứng được các yêu cầu,
Although 12 passed the testing, two of the companies, Sunny7 and Komid,
Điều này thường được sử dụng trong các công ty và trung tâm cuộc gọi và được gọi là tổng đài nhánh riêng( private branch exchange- PBX).
This is usually used inside companies and call centres and is called a private branch exchange(PBX).
Điều này phổ biến trong các công ty muốn designer làm cả về UX
It's common for companies to want the designer to do both UX
X vì nó được sử dụng bởi rất nhiều người trong các công ty, và các nhà sản xuất các phần mềm khác vẫn tiếp tục sử dụng phần mềm của Foundation.
X branch because of its continued use by many corporate users, and because makers of other software still often bundle the product.
Forrester( Nasdaq: FORR) là một trong các công ty nghiên cứu và tư vấn có ảnh hưởng nhất trên thế giới.
Forrester(Nasdaq: FORR) is one of the most influential research and advisory firms in the world.
FedEx, The New York Times hay Hewlett Packard là vài trong số các công ty của Mỹ đã chọn cách cắt giảm lương nhân viên thay vì cho nghỉ việc.
FedEx, The New York Times, and Hewlett Packard are just a few American companies that have chosen pay cut reductions over layoffs.
Công dân của chúng tôi làm việc trong các công ty này, các công ty này đóng thuế vào ngân sách của đất nước chúng tôi", Siluanov nói.
Our citizens work in these companies, these companies pay taxes into the budget of our country,” Siluanov said.
Kỹ sư cơ điện tử làm việc trong các công ty yêu cầu đầu vào công nghệ cao vào những gì họ đang phát triển.
Mechatronic engineers work at companies that require high-tech development into what they are producing.
Cổ đông lớn bán phần vốn sở hữu trong các công ty đại chúng ra công chúng;
The major shareholder makes sales of equity in the public companies to the public;.
Hai trong số các công ty hoạt động nhiều nhất trong lĩnh vực xe hybrid và xe điện là Nissan và Toyota đã chọn những nhà cung cấp khác.
Two of the companies most active in hybrids and electric cars- Nissan and Toyota- chose other suppliers.
Results: 702, Time: 0.037

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English