Low quality sentence examples
Trong công cuộc cứu rỗi của Người.
Trong công cuộc bảo vệ tự do.
Trong công cuộc xây dựng hiện nay.
Con người và nhất là trong công cuộc đấu.
Uyên tin vào giá trị trong công cuộc cống hiến cho cộng đồng.
Ta là Thượng Đế, trong công cuộc sáng tạo ra Chính Mình.
Chúng ta cần phải lạc quan hơn trong công cuộc của mình.
Ring of Elysium đã đi đầu trong công cuộc cải tiến bản đồ tuyết trắng.
Hoạt động chính của REDD+ trong công cuộc bảo vệ tài nguyên rừng.
Tôi rất mừng là đã có những tiến triển đáng kể trong công cuộc này.
Mọi con người đều cần thiết trong công cuộc xây dựng và định hình xã hội.