"Trong công cuộc" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong công cuộc)

Low quality sentence examples

Trong công cuộc cứu rỗi của Người.
In your work of salvation.
Trong công cuộc bảo vệ tự do.
In the work of preserving freedom.
Trong công cuộc xây dựng hiện nay.
Under its present construction.
Con người và nhất là trong công cuộc đấu.
Right and especially in wrestling.
Uyên tin vào giá trị trong công cuộc cống hiến cho cộng đồng.
I believe in value in the work of dedication to the community.
Ta là Thượng Đế, trong công cuộc sáng tạo ra Chính Mình.
I am God, in the act of creating My Self.
Chúng ta cần phải lạc quan hơn trong công cuộc của mình.
We have to get better in our own business.
Ring of Elysium đã đi đầu trong công cuộc cải tiến bản đồ tuyết trắng.
Ring of Elysium has taken a lead in terms of improving the white snow-covered map.
Hoạt động chính của REDD+ trong công cuộc bảo vệ tài nguyên rừng.
International finance for REDD+ within the context of conservation financing instruments.
Tôi rất mừng là đã có những tiến triển đáng kể trong công cuộc này.
And I am delighted to say that significant progress has already been made in this endeavor.
Mọi con người đều cần thiết trong công cuộc xây dựng và định hình xã hội.
Everyone is needed in the work of creating and shaping society.