"Trong chiến tranh" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong chiến tranh)

Low quality sentence examples

Đánh bại trong chiến tranh.
Defeat in the war.
Giáng Sinh trong chiến tranh.
Christmas During The War.
Trong chiến tranh, cách.
In the event of war, how.
Anh dũng trong chiến tranh.
You were so brave in the war.
Anh dũng trong chiến tranh.
They are brave in war.
Quyết tử trong chiến tranh.
Decision in the war.
Quân Nhật trong chiến tranh.
Japanese during the war.
Trong chiến tranh của họ.
In their political war.
Động vật trong chiến tranh.
Use of Animals in War.
Họ thành công trong chiến tranh.
He was successful in the war.
Sử dụng chó trong chiến tranh.
Of using dogs in war.
Điều này đúng trong chiến tranh.
That's true in war.
Động vật dùng trong chiến tranh.
Animals used in War.
Cha tôi chết trong chiến tranh.
My dad died in the war.
Cả hai phía trong chiến tranh.
Both sides in the war.
Sử dụng chó trong chiến tranh.
Use of Dogs in War.
Anh gặp tôi trong chiến tranh.
I saw you in the war.
Con tôi chết trong chiến tranh.
My son died at war.
Ta mất người trong chiến tranh.
You lose people in war.
Tôi sinh ra trong chiến tranh.
I was born in war.