"Trong giờ" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong giờ)

Low quality sentence examples

Trong giờ làm việc.
During working time.
Đáng để lái xe trong giờ.
It's worth the hour drive.
Đi dạo trong giờ..
Take a walk for the hour..
Không ngủ trong giờ làm việc.
Not sleeping at work.
Không hút thuốc trong giờ làm việc.
Not smoke during work hours.
Dùng điện thoại trong giờ nghỉ.
Using your phone on holiday.
Tắt hết notification trong giờ làm việc.
Turn off notifications during work hours.
Phản ứng nhanh trong giờ làm việc.
Quick response in Working hours.
Bận rộn trong giờ ăn trưa.
Very busy at the lunch hour.
Điều này có nghĩa là trong giờ.
It means by the hour.
Đừng đi MTR trong giờ cao điểm.
DON'T take the MTR during rush hour.
Trong giờ hành chính hoặc cuối.
In office hours or late.
Tiếng Philippines: trong giờ khám.
English, Korean& Tagalog: During consultation hours.
Đừng nhịn đái trong giờ này.
Don't shrink in this hour.
Gọi trong giờ làm việc nếu.
Call us during business hours if.
Chuyện vừa xảy trong giờ.
It just went on the hour.
Ít nhất là trong giờ tiếp theo.
At least for the next hour.
Tôn trọng người khác trong giờ ăn.
Respect others during eating time.
Trong giờ đầu tiên vv?
First time in PV?
Trong giờ sâu thẳm nhất của đêm.
In the deepest hour of night.