"Trong hộp" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong hộp)

Low quality sentence examples

Túi nhựa trong hộp.
Plastic bagged in box.
Opp túi trong hộp.
Opp bag in carton.
Trong hộp tốc độ.
In the Speed box.
Chứa trong hộp?
Contained within the box?
Trong hộp danh sách.
In the list box.
Chú hề trong hộp.
Clown in the box.
Kẹo sôcôla trong hộp.
Chocolate Candy in the box.
Trong hộp rất tối.
It was so dark in the box.
Nến trong hộp sỉ.
Candle in Box Wholesale.
Chơi trong hộp cát.
Play in a sand box.
Trồng cây trong hộp.
Grow a plant in a box.
Hình ảnh trong hộp.
Picture in the box.
Ẩn mình trong hộp.
Hidden in the box.
Trong hộp nhiều thứ.
Many things in boxes.
Hôm nay trong hộp.
Everything in the box today.
Nhảy vào trong hộp.
And jumps into a box.
Túi trong hộp Fitments.
Bag In Box Fitments.
Liên kết trong hộp.
Link in the box.
Màu đỏ trong hộp.
Red on the box.
Câu chuyện trong hộp.
Tale in the box.