TRONG MỌI THỨ in English translation

in everything
trong mọi
trong mọi thứ
trong tất cả
vào mọi
trong tất cả những
ở mọi
ở tất cả
vào tất cả
trong những
tất cả
at everything
vào mọi thứ
trong mọi
ở mọi
vào tất cả những
với mọi
vào những
ở tất cả mọi
trong tất cả mọi
lúc mọi
trong tất cả những
in anything
trong bất cứ điều gì
trong bất cứ thứ gì
vào điều gì
trong mọi thứ
trong bất kỳ điều gì
vào những gì
trong bất kỳ thứ gì
trong bất cứ cái gì
vào cái gì
in things
trong điều
of everything
của mọi thứ
của tất cả
của mọi sự
của tất cả những
trong mọi
về tất cả
về những
của mọi chuyện
hết
của những
within everything
trong mọi thứ
into everything
vào mọi thứ
vào tất cả những
vào mọi chuyện
trong mọi
vào tất cả mọi
vào những
thành mọi
trong tất cả
over everything
trên tất cả mọi thứ
trên mọi
trên tất cả
tất cả
hơn mọi thứ
for everything
cho mọi thứ
vì tất cả
cho tất cả
vì mọi
vì những
cho mọi chuyện
cho những
trong mọi
đối với mọi
với những

Examples of using Trong mọi thứ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nó hiện diện trong mọi thứ.
It is present within everything.
Cậu ấy luôn cố gắng trong mọi thứ.
He always put effort into everything.
Bạn sẽ có những quyết định tốt hơn trong mọi thứ.
You can make better choices in anything.
Hắn là một người đáng khinh, thất bại trong mọi thứ.
He was a miserable failure at everything.
Apple khiến Mac tật dễ dàng cho bạn trong mọi thứ.
Apple makes it easy to rely on your Mac for everything.
Anh ấy hoàn hảo trong mọi thứ.
He was great at everything.
Con sẽ có những quyết định tốt hơn trong mọi thứ.
You can make better choices in anything.
Cậu ấy muốn làm tốt trong mọi thứ.
He wants to be good at everything.
Em có thể tìm hình mẫu trong mọi thứ.
You're a math genius, you can find patterns in anything.
Cố gắng tìm thứ gì đó thú vị trong mọi thứ.
Try finding something joyful in anything.
Luyện trí não bạn để nhìn thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.
Training your brain to see the good in EVERYTHING.
Bộ não của bạn sẽ được rèn luyện để tìm ra sự tích cực trong mọi thứ.
Training your brain to see the good in EVERYTHING.
Agni ở trong mọi thứ nơi tam giới mà lửa nhập vào.
Agni is in everything in the three worlds into which fire enters.
Hồ xanh trong mọi thứ ok.
Everything in green is ok.
Có một sự cân bằng trong mọi thứ trong tự nhiên.
There is a balance to everything in nature.
Trong mọi thứ tôi mê nhất là sách( Nikola Tesla).
Of all things, I liked books the best(Nikola Tesla).
Chúng ta làm việc cùng nhau trong mọi thứ, từ requirement đến code.
We will work together on everything from requirements to code.
Họ đang ngập trong mọi thứ, toàn bộ hệ thống viễn thông.
They just swamped everything, the whole telecom system.
Dũng cảm trong mọi thứ….
Courageous in all thing.
Cô ấy thật lạ trong mọi thứ vào ngày hôm qua.
She was strange to everything in the party.
Results: 857, Time: 0.1043

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English