Examples of using Trong mọi thứ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nó hiện diện trong mọi thứ.
Cậu ấy luôn cố gắng trong mọi thứ.
Bạn sẽ có những quyết định tốt hơn trong mọi thứ.
Hắn là một người đáng khinh, thất bại trong mọi thứ.
Apple khiến Mac tật dễ dàng cho bạn trong mọi thứ.
Anh ấy hoàn hảo trong mọi thứ.
Con sẽ có những quyết định tốt hơn trong mọi thứ.
Cậu ấy muốn làm tốt trong mọi thứ.
Em có thể tìm hình mẫu trong mọi thứ.
Cố gắng tìm thứ gì đó thú vị trong mọi thứ.
Luyện trí não bạn để nhìn thấy điều tốt đẹp trong mọi thứ.
Bộ não của bạn sẽ được rèn luyện để tìm ra sự tích cực trong mọi thứ.
Agni ở trong mọi thứ nơi tam giới mà lửa nhập vào.
Hồ xanh trong mọi thứ ok.
Có một sự cân bằng trong mọi thứ trong tự nhiên.
Trong mọi thứ tôi mê nhất là sách( Nikola Tesla).
Chúng ta làm việc cùng nhau trong mọi thứ, từ requirement đến code.
Họ đang ngập trong mọi thứ, toàn bộ hệ thống viễn thông.
Dũng cảm trong mọi thứ….
Cô ấy thật lạ trong mọi thứ vào ngày hôm qua.