"Trong một nghiên cứu khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong một nghiên cứu khác)

Low quality sentence examples

Trong một nghiên cứu khác, 36 sinh viên đã đưa ra ba bài kiểm tra IQ theo tiêu chuẩn.
In another study, 36 students were given three spatial reasoning tests on a standard IQ test.
Trong một nghiên cứu khác, 235 người lớn được phân loại thành nhóm có nguy cơ cao hoặc thấp.
In another study, 235 adults were assigned to high or low stress groups.
Ngoài ra, thử nghiệm trong một nghiên cứu khác cũng khẳng định Reiki có ích trong việc giảm đau.
In addition, further testing in another study showed that Reiki treatments were useful in reducing pain.
Trong một nghiên cứu khác, 235 người lớn được phân loại thành nhóm có nguy cơ cao hoặc thấp.
In yet another study, 235 adults were divided into two groups, high and low-stress groups.
Trong một nghiên cứu khác, chuột mắc bệnh Alzheimer được cho ăn quả óc chó mỗi ngày trong 10 tháng.
In another study, Alzheimer's mice were fed walnuts every day for 10 months.
Trong một nghiên cứu khác, những con chuột có chế độ ăn fructose cao được điều trị bằng nước dừa.
In another study, rats on a high-fructose diet were treated with coconut water.
Trong một nghiên cứu khác, 152 người đàn ông thừa cân và phụ nữ được chia thành các nhóm nhỏ.
In one study, 152 overweight men and women were split into groups.
Uống Piperine cũng được chứng minh là có hiệu quả trong việc kiểm soát huyết áp trong một nghiên cứu khác.
Ingestion of piperine also proved to be effective in controlling blood pressure in yet another study.
Trong một nghiên cứu khác, crocin trong saffron đã cải thiện tần số cương cứng ở chuột đực bình thường.
In another study, the crocin in saffron has proved to be beneficial to the male reproductive system in improved mounting and erection frequencies in normal male rats.
Trong một nghiên cứu khác, người ta được cho ăn một
In another study, people either got high
Trong một nghiên cứu khác, các mẫu men răng được đặt trong các đồ uống khác nhau trong vòng 24 giờ.
In another study, samples of tooth enamel were placed in various beverages for up to 24 hours.
Trong một nghiên cứu khác về những người mắc bệnh tiểu đường,
In another study of people with diabetes, chia seeds decreased
Trong một nghiên cứu khác, người ta được cho ăn một hoặc nhiều kimchi cao hoặc thấp trong bảy ngày.
In another study, people were given a diet with either a high or low amount of kimchi for seven days.
Trong một nghiên cứu khác, curcumin đã giúp ngăn chặn lây lan của ung thư vú ở động vật thí nghiệm.
In another study, curcumin helped stop the spread of breast cancer in laboratory animals.
Trong một nghiên cứu khác, nhóm dùng ashwagandha đã phát triển đáng kể sức mạnh và kích cỡ cơ bắp.
In another study, the ashwagandha group had significantly greater gains in muscle strength and size.
Trong một nghiên cứu khác, những người tham gia đã chịu áp lực nhiệt trong bài kiểm tra đạp xe.
In another study, participants were put under heat stress during a cycling test.
Trong một nghiên cứu khác, nhóm dùng ashwagandha đã phát triển đáng kể sức mạnh và kích cỡ cơ bắp.
In another study, those that took ashwagandha had considerably larger gains in muscle strength and size.
Trong một nghiên cứu khác tiến hành theo dõi 1000 người trưởng thành ở độ tuổi trên 50 trong 21 năm.
In another study, 1,000 adults who were over 50 years old were observed in 21 years.
Trong một nghiên cứu khác, massage bầu ở phụ nữ bị trầm cảm, các nhà nghiên cứu tìm thấy.
In another study of pregnancy massage in depressed women, researchers found.
Trong một nghiên cứu khác, một nhóm nhà khảo sát từ Đại học Montreal đã thử nghiệm với ba người mù.
In another study, a group of researchers from the University of Montreal experimented with three blind people.