"Trong một thế giới khác" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong một thế giới khác)

Low quality sentence examples

Trong một thế giới khác?.
Into another world?.
Mẹ em sống trong một thế giới khác.
My mother… lives in another world.
Học đã sống trong một thế giới khác.
Education was a life in another world.
Học đã sống trong một thế giới khác.
Academics live in another world.
Họ sống trong một thế giới khác!
They do live in a different world!
Khay đã ở trong một thế giới khác.
And Vince was in some other world.
Vì tôi sống trong một thế giới khác.
Because I live in another universe.
Hãy sẵn sàng trong một thế giới khác.
Be prepared to enter another world.
Họ đang hiện hữu trong một thế giới khác.
They exist in another world.
Hãy sẵn sàng trong một thế giới khác.
Be prepared to live in a new world.
Sống một cuộc sống khác trong một thế giới khác.
Live another life, in another world.
Họ cũng sống trong một thế giới khác chăng?
Are they living in another world?
Sau Chernobyl chúng ta sống trong một thế giới khác.
After Chernobyl we live in another world.
Họ cũng sống trong một thế giới khác chăng.
They are living in another world..
Bạn có sống trong một thế giới khác hay không?
Are you living in another world?
Cứ như ta sống trong một thế giới khác..
It is like living in another world..
Cứ như ta sống trong một thế giới khác..
This is like being in another world..
Mình sống trong một thế giới khác xa so với bố mẹ.
We live in a different world than our parents.
Trẻ em lớn lên trong một thế giới khác với cha mẹ.
Children are growing up in a very different world than their parents.
Nghĩ tới việc thứ này tồn tại trong một thế giới khác.
But let's suppose that life does exist on another world.