"Trong phân khúc" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong phân khúc)

Low quality sentence examples

Nhận xét những thay đổi lớn trong phân khúc insurtech trong năm qua.
Reviews major changes in the insurtech segment over the past year.
Có rất nhiều cơ hội trong phân khúc ví điện thoại di động.
There is immense opportunity in the mobile wallet segment.
Điều này thật sự hiếm thấy trong phân khúc phần mềm miễn phí.
This is really rare in the free software segment.
Trong phân khúc này không có chiếc nào vui vẻ hơn khi lái.
In this segment there isn't a car that is more fun to drive.
Các Megane Renault Sport nằm trong phân khúc nóng nở của thị trường.
The Megane Renault Sport competes in the hot hatch segment of the market.
Ta chìa hai bàn tay ra và đắm chìm… trong phân khúc.
You reach out with both hands and bask… in segment.
lớn nhất trong phân khúc.
the largest in the segment.
Cả hai thông số này đều là tốt nhất trong phân khúc.
Those latter two records are far and away the best in the division.
Công ty kinh doanh cáp Comcast hoạt động trong phân khúc truyền thông cáp.
The Company's Comcast Cable business operates in the Cable Communications segment.
Không ai có thể đảm bảo an toàn chính thức trong phân khúc này.
No one can guarantee full-fledged security in this segment.
Cách kết hợp tiếp thị nội dung trong phân khúc B2B và bán hàng.
How to combine content marketing in the segment of B2B and sales.
Lancaster Eden và những dấu ấn nổi bật trong phân khúc biệt thự 2018.
Lancaster Eden and the prominent marks in villa segment in 2018.
Peugeot mở rộng độ bao phủ thị trường của mình trong phân khúc M1.
Peugeot expands its market coverage in the M1 segment.
Các cầu thủ tấn công phải ở trong phân khúc họ được chỉ định.
The attacking players must remain in the segment they are assigned.
X6 có giá cao hơn so với nhiều mẫu xe trong phân khúc.
The X6 has a higher price than many of the vehicles in its class.
Rộng top đầu trong phân khúc.
Top scorers in the division.
Hiệu năng mạnh mẽ trong phân khúc.
Powerful position in the division.
Mascara được đại diện trong phân khúc cao cấp.
Mascara is represented in the luxury segment.
Khách hàng trong phân khúc của bạn sẽ.
Through which your customer segments will be.
Âm thanh chưa phải tốt nhất trong phân khúc.
Not the best sound in the segment.