"Trong túi" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong túi)

Low quality sentence examples

Trong túi anh.
Your pocket.
Trong túi đằng kia.
In my bag over there.
Trong túi tôi ấy.
In my bag.
Trong túi của em.
It's in my bag.
Thứ trong túi xách.
Things in my pocket.
Insulin ở trong túi.
There's insulin in his bag.
Có gì trong túi?
What's in the bag?
Thứ trong túi xách.
Things in your pocket.
Mediaportal trong túi của bạn.
Media in your pocket.
Hoặc ướp trong túi lạnh.
Or marinate in the freezer bag.
Antigrippin có sẵn trong túi.
Antigrippin is available in bags.
Số Phone trong túi tôi.
Phone number in my pocket.
Trở vào trong túi!
Back in your pouch!
Đừng giữ nó trong túi.
Do not keep them in your pocket.
Bác sĩ trong túi bạn.
Doctor in your pocket.
Ta trong túi có.
In my pocket is.
Gói đóng gói trong túi.
Package packed in bag.
Qua đêm trong túi ngủ.
Overnight in sleeping bags.
Bỏ vào trong túi!
Put it in a bag!
Tôi có súng trong túi.
I have a gun in my pocket.