Low quality sentence examples
Trong túi anh.
Trong túi đằng kia.
Trong túi tôi ấy.
Trong túi của em.
Thứ trong túi xách.
Insulin ở trong túi.
Có gì trong túi?
Thứ trong túi xách.
Mediaportal trong túi của bạn.
Hoặc ướp trong túi lạnh.
Antigrippin có sẵn trong túi.
Số Phone trong túi tôi.
Trở vào trong túi!
Đừng giữ nó trong túi.
Bác sĩ trong túi bạn.
Ta trong túi có.
Gói đóng gói trong túi.
Qua đêm trong túi ngủ.
Bỏ vào trong túi!
Tôi có súng trong túi.