"Trong tháng trước" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong tháng trước)

Low quality sentence examples

Trong tháng trước, nó đã cố gắng tự vẫn 3 lần.
In the last month, it did have three times suicide attempt.
Không dùng phương pháp tránh thai hormone[ trong tháng trước.
No preceding hormonal contraceptive use(in the past month.
Hãy nhớ những gì chúng ta đã bàn luận trong tháng trước.
Remember the discussion we had last month about it.
Đó là vụ xâm phạm nhà thứ 3 trong tháng trước.
It's the third home invasion like this in the last month.
Tuy nhiên chỉ số này vẫn giảm 6,9% trong tháng trước.
However, the index is still down 6.9 percent over the past month.
Mức tăng trưởng của ví chỉ là 2,2% trong tháng trước.
Growth in wallets is just 2.2 percent last month.
Không dùng phương pháp tránh thai hormone[ trong tháng trước.
No preceding intake of hormonal contraceptives(within the last month.
Trong tháng trước, Dubai cũng công bố luật PPP mới..
Dubai published a new PPP law last month.
Cuộc thử nghiệm thành công thứ nhất diễn ra trong tháng trước.
The first successful intercept test took place last month.
Báo cáo trong tháng trước đã chỉ ra thiếu hụt ít hơn.
Last month's report had indicated a small surplus.
Trong tháng trước, hợp đồng tương lai đã giảm khoảng 1.
For the month, the futures contract was down about 1.
Hơn 70 người đã chết tại Monterrey chỉ trong tháng trước.
That many people died in Manhattan just over 17 years ago.
Trong tháng trước, hãng chỉ bán được vỏn vẹn 9 xe.
Last month I only sold 9 units.
Cuộc thử nghiệm thành công thứ nhất diễn ra trong tháng trước.
The first successful test was carried out last month.
Đầu tư nước ngoài vào Trung Quốc xuống dốc trong tháng trước.
Chinese investment abroad has exploded in the last year.
Trong tháng trước, 21 tù nhân đã chết trong nhà tù này.
Last month, two inmates died at the prison.
Người dùng thực hiện giao dịch trên tài khoản thực trong tháng trước.
Users made trades on a live account in the last month.
Chỉ số Token Bletchley của Ethereum đã giảm gần 16% trong tháng trước.
The Bletchley Ethereum Token Index is down nearly 16% in the last month.
Doanh số bán lẻ tại Trung Quốc cũng vọt 8% trong tháng trước.
Retail sales in China also jumped 8% last month.
Tuy nhiên, đây là ước tính dựa trên thu nhập trong tháng trước.
However, this is an estimate based on earnings over the previous month.