TRONG TIM ANH in English translation

in your heart
trong lòng
trong trái tim của bạn
trong trái tim
trong tim bạn
trong tim anh
trong tim mình
trong tâm hồn bạn
trong con tim
trong tâm hồn các con
trong tim cô

Examples of using Trong tim anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người phụ nữ Ai Cập đã để lại một vết sẹo trong tim anh.
This woman of Egypt who left her scar upon your heart.
Nó biết rằng nó trong tim anh.
He knows he is in his heart.
Lúc đó, có lẽ, cậu mới chỉ xếp thứ hai trong tim anh.
In which case maybe you would have second place in my heart.
Nhưng em vẫn còn sống trong tim anh.
But you are still alive in my heart.
Nó biết rằng nó trong tim anh.
Because He knew it was in his heart.
Em đã để dấu chân trong tim anh.
I left a footprint on your heart.
Vậy mà nó vẫn lay lắt sống trong tim anh và tôi.
That means alive in the hearts of you and me.
Một lần nữa em mở cánh cửa Em ở đây trong tim anh>
Once more you open the door And you're here in my heart.
Em yêu, thì bắt đầu bùng cháy( Cháy trong tim anh, xé toạc tất cả).
Girl, it starts to flame(burning in my heart, tearing it all apart).
Em chính là lý do hạnh phúc có nơi cư trú vĩnh viễn trong tim anh.
You are the reason happiness has its permanent residence in my heart.
Mọi thứ rõ ràng trong tim anh.
Everything is clear in my heart.
Em đẹp nhất trong tim anh.
You are most beautiful for your heart.
Em một hôm đến trong tim anh.
She came into your heart one day.
Một bó hoa tuyệt đẹp dành cho người đẹp nhất trong tim Anh.
The most beautifull flower bouquet for the most beautiful person in my heart.
Anh không có gì cả. Khi trong tim anh không có tình yêu.
You got no love in your heart, you got nothing.
Đoán những bí mật trong tim anh?
The secrets of your heart?
Đoán những bí mật trong tim anh?
Probe the secrets ofyour heart?
Người phụ nữ Ai Cập, đã để lại một vết sẹo trong tim anh.
This womаn of Egypt who lеft hеr scаr upon your hеаrt.
Đoán những bí mật trong tim anh?
Probe the secrets of your heart?
Em luôn sống trong tim anh.
You live in my soul.
Results: 108, Time: 0.027

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English