"Trong vài" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong vài)

Low quality sentence examples

Mạnh trong vài.
Power in a few.
Chỉ trong vài.
We're only just a few.
Trong vài phút.
For several minutes.
Trong vài giây.
Several seconds.
Uống trong vài ngày.
Drink within a couple of days.
Trong vài trường hợp.
In some cases.
Trong vài năm qua.
During the past few years.
Kích hoạt trong vài phút.
Activation within few minutes.
Gửi tiền trong vài giây.
Send money within seconds.
Ấy đúng trong vài trường.
And that's true in some schools.
Hãy thử lại trong vài.
Try again in a FEW.
Trong vài ngày qua.
In the past few days.
Ngừng ăn trong vài ngày.
Stop eating for several days.
Com trong vài tháng tới.
Com over the next several months.
Bấm và giữ trong vài.
Click and hold for a few.
Giao hàng trong vài giờ.
Delivery in few hours.
SlotCatalog trong vài từ!
SlotCatalog in few words!
Nhất là trong vài tháng.
Especially in a couple of months.
Chuẩn bị trong vài tuần.
Be ready in a couple weeks.