"Trong vong" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong vong)
Did you mean "Trong cũng" or "Trong răng" ?

Low quality sentence examples

Chúng ta bị kẹt trong vong luẩn quẩn này.
We are locked into this kill chain.
Ưu đãi 5GB data được sử dụng trong vong 7 ngày.
Includes 5GB data for use within seven days.
Không có một triết lý hay ý thức hệ nào không nghĩ rằng chúng ta đang sống trong vong thân.
There is no philosophy or ideology that does not think that we live in alienation.
ý thức hệ nào không nghĩ rằng chúng ta đang sống trong vong thân.
there is no philosophy or ideology that does not think that we live in alienation..
Để tham gia vào chương trình vàng thì nhà cung cấp không được có bát kỳ một vi phạm nào trong vong 3 năm( ví dụ không có hợp đồng thầu phụ nào trái phép) và họ phải là nhà cung cấp cấp 1.
In order to participate in the Gold Program, a vendor must have had no Orange or Red 3 rated factories, nor any non-code violations in the past three years(e.g., no unauthorised subcontracting), and they must be a Tier 1 vendor.
Không là một trong những vong hồn bị mất.
I am not one of those lost souls.