"Trong xe" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Trong xe)

Low quality sentence examples

Con ở trong xe.
I was in the car.
Trong xe, Mẹ.
In the car, Mom.
Sara ở trong xe.
Sarah was in the car.
Máy ảnh trong xe.
Camera in the car.
Trong xe lạnh cóng.
In her freezing car.
Nó nằm trong xe.
It's in the car.
Màn hình trong xe.
Three screens on a car.
Trong xe ấm áp.
In a warm car.
Chìa khóa trong xe.
The key in the car.
Hộp đen trong xe.
A black box in your car?
Có được trong xe.
Get in the car.
Có lẽ trong xe.
Maybe in his car.
Có lẽ trong xe.
Maybe in a car.
Trong xe thể thao.
In Sports Cars.
Các cảnh trong xe.
The scene in the car.
Âm nhạc trong xe.
Music in the car.
Mẹ ở trong xe.
Mom in the car.
Tôi nghe trong xe.
I heard it in the car.
Trong xe sao?
In the car?
Con để trong xe.
I left it in the car.