Low quality sentence examples
Có truyền thống khác.
Những phương pháp truyền thống khác.
Ở một số truyền thống khác.
Một truyền thống khác cũng đang thay đổi.
Đó là câu hỏi truyền thống khác.
Một truyền thống khác cũng đang thay đổi.
Như nhiều truyền thống khác ở Scandinavia, St.
Các hoạt động truyền thống khác hiện nay là.
Còn những giá trị truyền thống khác của người già.
Các truyền thống khác cũng đồng ý về điều đó.
Công suất cao hơn 30% so với truyền thống khác.
Các công ty truyền thống khác cũng đang làm như vậy;
Rất nhiều ca sĩ khác truyền thống khác không có được.
Thưởng thức Souvlaki và các món ăn Hy Lạp truyền thống khác.
Có những đám rước truyền thống khác bên cạnh cuộc diễu hành chính.
Điều trị cắt Laser so với các quy trình cắt truyền thống khác.
Cũng như trà đạo hay các văn hóa truyền thống khác,.
Điều này không thấy nhiều ở các nghệ thuật truyền thống khác.
Có rất nhiều loại trà truyền thống khác nhau ở Hàn Quốc.
Không, vì điều đó cũng được tìm thấy trong nhiều truyền thống khác.