"Tuổi thọ dài" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Tuổi thọ dài)

Low quality sentence examples

Tuổi thọ dài cho chống rạn da.
Long service life for anti-corrision.
Lớn sức mạnh, tuổi thọ dài.
Large strength, long service life.
Công suất thấp và tuổi thọ dài.
Low power and long lifetime.
Tuổi thọ dài lên tới 20.000 giờ.
Long lifetime up to 20,000 hours.
Tiếng ồn thấp và tuổi thọ dài.
Low noise and long life.
Chất lượng cao, tuổi thọ dài.
High quality, long service life.
Tuổi thọ dài: trên 50 năm.
Long service life: over 50 years.
Tuổi thọ dài, giá cả cạnh tranh.
Long lifespan, competitive price.
Dài thời gian chờ, tuổi thọ dài.
Long standby time, long lifespan.
Tuổi thọ dài máy xay xát gạo.
Long service life rice mill machine.
Chất lượng cao và tuổi thọ dài 2.
High quality and long life span 2.
Tuổi thọ dài đòi hỏi ít bảo trì.
Long life span requiring little maintenance.
Ngoài ra, họ có tuổi thọ dài.
Moreover, they have lengthy lifetime.
Góc chùm rộng và tuổi thọ dài.
Wide beam angle&long lifespan.
Tuổi thọ dài đến 20 năm hoặc hơn.
Long life-span. up to 20 years or more.
Tuổi thọ dài hơn các bóng đèn khác.
Longer lifespan than other bulbs.
Độ chính xác cao với tuổi thọ dài.
High accuracy with long lifespan.
Tuổi thọ dài và hiệu suất ổn định.
Long life span and stable performance.
Độ chính xác cao và tuổi thọ dài.
High precision, and long lifetime.
Dễ dàng bảo trì và tuổi thọ dài.
Easy maintenance and long life span.