"Uống một tách trà" is not found on TREX in Vietnamese-English direction
Try Searching In English-Vietnamese (Uống một tách trà)

Low quality sentence examples

Tôi thường uống một tách trà.
I usually drink a cup of tea.
Hãy ngồi xuống và uống một tách trà.
Sit down and take a cup of tea.
Tôi sẽ uống một tách trà, xin vui lòng.
I will have a cup of tea please.
Nếu bạn thực sự muốn làm gì đó, hãy uống một tách trà.
If you must do something else, have some tea.
Tôi có thể uống một tách trà nếu nó không quá nhiều rắc rối, làm ơn..
May we please have some coffee, if it isn't too much trouble?.