VÂY QUANH in English translation

surround
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
surrounded
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
circling
vòng tròn
hình tròn
nhóm
khoanh tròn
giới
vòng quanh
crowded around
đám đông quanh
swarmed around
vây quanh
hemmed
viền
gấu
vạt
gấu áo
enclosed
kèm theo
đính kèm
đặt
gửi kèm
bao quanh
bao bọc
khép kín
đóng kín
beset
bao vây
bị vây quanh
bị
bị bủa vây
bao quanh
gặp
bao phủ
phủ vây
đang vây quanh
nhiều
surrounding
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
surrounds
bao quanh
vòm
xung quanh
bao vây
vây quanh
bao bọc
swarm around
vây quanh

Examples of using Vây quanh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thiên thần vây quanh cô tứ phía.
You're surrounded by angels.
Họ cố gắng vây quanh mình với những người có tầm nhìn tích cực.
They try to surround themselves with people with a positive vision.
Tôi không cố vây quanh Sư phụ như các học viên khác.
I didn't try to crowd around Master as some other practitioners did.
Vây quanh hoàng hậu.
They surround the queen.
Chúng tôi vây quanh nấm mộ.
We are surrounded by the grave.
Mọi người vây quanh tôi và bàn tán như thể tôi là một con vật.".
(People) would surround me and discuss me as if I were an animal.
Được. Ông cố vây quanh gã, tôi sẽ rút phích cắm.
Okay. You try to surround him, and I will pull the plug.
Và tất cả chúng bị vây quanh bởi làng mạc của con người.
And all are encircled by human settlement.
Những người này, cười vui vẻ, vây quanh tôi và vuốt ve tôi;
These people, laughing joyfully, thronged round me and caressed me;
Dễ hiểu vì sao mà anh có nhiều bóng hồng vây quanh.
One can understand why there's so much of buzz surrounding it.
Lên trên những kẻ thù vây quanh tôi.
Over the enemies round about me.
Tay ngài không bị còng, nhưng ngài bị bốn nhân viên bảo vệ vây quanh.
His hands were not cuffed, but he was flanked by four security guards.
Tinh thần kêu gọi các thiên thần vây quanh bạn.
Mentally call on the angels to surround you.
với những tòa nhà cao vây quanh.
with tall building surrounding it.
Lên trên những kẻ thù vây quanh tôi.
Above my enemies round about me.
Cậu từ chối bao nhiêu người vây quanh vì ai?
How many people do you want to be surrounded by?
Mỗi lần tôi ghé, Em vây quanh.
Every time I stop I am surrounded.
được mọi người vây quanh?
are there people surrounding you?
Ngoài những đụn cát này, chúng ta còn bị dãy núi Altai vây quanh.
Beyond these dunes, we are surrounded by Altai mountains.
Và sẽ còn nhiều nữa. Cái chết… vây quanh anh.
Surrounds you… Death… and more is coming.
Results: 1192, Time: 0.0495

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English