VÙNG VỊNH in English translation

gulf
vịnh
vùng vịnh
bay area
vùng vịnh
khu vực vịnh
khu vực bay
khu vực bay area
vịnh area

Examples of using Vùng vịnh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Trên 125 triệu gallon dầu đã bị trào ra vùng Vịnh sau vụ nổ ở giàn khoan Deepwater Horizon hồi 2010.
Over 125 million gallons of oil were spilt into the Gulf after an explosion at the Deepwater Horizon oil rig in 2010.
Với tư cách là một cư dân Vùng Vịnh, có một số việc mà quý vị có thể thực hiện để giảm thiểu ô nhiễm không khí.
As a Bay Area resident, there are a number of things you can do to reduce air pollution.
Trong những năm đầu thế kỷ 20, vùng vịnh phát triển một cách nhanh chóng và mở rộng thành một thành phố có kích thước đáng kể và quan trọng.
In the early 20th century, the gulf area developed quickly and Dalian expanded into a city of significant size and importance.
Di tích nằm sâu 131 feet dưới mặt nước trong vùng vịnh Dwarka, một trong bảy thành phố lâu đời nhất của Ấn Độ.
The ruins are located 131 feet beneath the ocean surface in the bay of Dwarka, one of the seven oldest cities in India.
Ông Nikolay Kozhanov, Giáo sư nghiên cứu vùng Vịnh tại Trường đại học Qatar vừa có bài phân tích về chiến lược ngoại giao thực dụng của Nga tại Trung Đông trên trang Aljazeera.
Nikolay Kozhanov, a Gulf Studies professor at Qatar University, gave an analysis of Russia's pragmatic diplomatic strategy in the Middle East on Aljazeera.
các loài cá trong vùng Vịnh Bắc Bộ thuộc biển Đông đã giảm từ 487 xuống 238.
fish species in the Beibu Gulf area of the South China Sea have declined from 487 to 238.
Nhằm giành lại quyền tiếp cận dầu vùng Vịnh, BP đã kiện EPA và gây áp lực đối với chính quyền Obama.
To regain access to the Gulf, BP sued the EPA and brought other pressures to bear on the Obama administration.
Việc này sẽ làm gián đoạn các tàu chở dầu đi ra khỏi vùng Vịnh đến Ấn Độ Dương và các tuyến đường xuất khẩu toàn cầu.
Doing so would disrupt oil tankers traveling out of the Gulf region to the Indian Ocean and global export routes.
Thời nay dân số Vùng Vịnh đã tăng gấp đôi,
Today the Bay Area's population has more than doubled,
Di tích nằm sâu 131 feet dưới mặt nước trong vùng vịnh Dwarka, một trong bảy thành phố lâu đời nhất của Ấn Độ.
The ruins are situated 131 feet beneath the ocean surface in the bay of modern-day Dwarka, one of the seven ancient cities in India.
Một quan chức cấp cao Liên Hợp Quốc khẳng định rằng" căng thẳng vùng Vịnh sẽ là bối cảnh dẫn đến nhiều sự kiện và các cuộc gặp khác".
A senior UN official stated,"tensions in the Gulf are going to be the backdrop to a lot of events and meetings.".
Lầu Năm Góc cho biết hiện Mỹ đã triển khai 60.000 quân ở vùng Vịnh, và con số này sẽ được nhân đôi trong vài tuần tới.
The Pentagon says that 60,000 troops are now in the Persian Gulf region; that number could double in coming weeks.
Iran, tự cho mình là người bảo vệ vùng Vịnh, cũng đã trình bày một kế hoạch khu vực nhằm đảm bảo“ an ninh năng lượng và tự do hàng hải ở vùng Vịnh”.
Iran, which considers itself the guardian of the Gulf, has presented its own regional plan to assure"energy security" and"freedom of navigation".
Tính theo đầu người, nhân công Vùng Vịnh có lợi tức 30% cao hơn lợi tức Đại Phố Los Angeles.
Per capita, workers in the Bay Area make 30% more than those in greater Los Angeles.
So với những nước Vùng Vịnh khác, Oman không phải là quốc gia nhiều dầu hỏa.
Unlike other countries in the Gulf region, Oman is not a major oil producer.
Một cựu chiến binh vùng Vịnh tìm cách trả thù những người đã tấn công một người mẹ độc thân.
A bay war veteran looks for retaliation against the individuals who struck a single parent.
Một nguồn thạo tin về các nỗ lực vận động hành lang của vùng Vịnh ước tính rằng Qatar đã chi khoảng 1,5 tỷ USD cho các nỗ lực PR kể từ cuộc khủng hoảng.
One source with knowledge of Gulf's lobbying efforts estimated that Qatar has spent about $1.5 billion on PR efforts since the crisis.
Nếu các nước vùng Vịnh tạo ra một loại tiền tệ duy nhất, đồng USD sẽ run rẩy”- ông nhận xét.
If the countries of the Gulf created a single currency, the dollar would tremble," he remarked.
Vùng vịnh, với Pháo đài Thánh Nicolas
The bay is flanked by Fort Saint-Nicolas,
Tôi sinh ra và lớn lên ở vùng vịnh Guanabara, tôi luôn sống ở biển.
I grew up in the Bay of Guanabara, I always lived on the beach.
Results: 6112, Time: 0.0314

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English